CTCP DV Kỹ Thuật Điện Lực Dầu Khí Việt Nam
Petro Vietnam Power Services Joint Stock Company
Mã CK: PPS 11.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petro Vietnam Power Services Joint Stock Company
Mã CK: PPS 11.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,060,606 | 1,189,258 | 1,279,450 | 1,257,391 |
Lợi nhuận gộp | 61,324 | 67,442 | 80,877 | 85,718 |
LN thuần từ HĐKD | 31,181 | 31,481 | 31,522 | 32,452 |
LNST thu nhập DN | 23,296 | 24,454 | 24,858 | 25,713 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,296 | 24,454 | 24,858 | 25,713 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,952,046 | 3,420,261 | 3,443,493 | 3,112,960 |
Tài sản ngắn hạn | 1,902,982 | 3,373,401 | 3,385,698 | 3,034,924 |
Nợ phải trả | 1,767,859 | 3,232,950 | 3,249,778 | 2,919,494 |
Nợ ngắn hạn | 1,767,859 | 3,232,950 | 3,247,278 | 2,916,994 |
Vốn chủ sở hữu | 184,187 | 187,311 | 193,715 | 193,466 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,553 | 1,630 | 1,657 | 1,721 |
BVPS (VNĐ) | 12,279 | 12,487 | 12,914 | 12,898 |
ROS (%) | 2.2 | 2.06 | 1.94 | 2.04 |
ROE (%) | 12.63 | 13.16 | 13.05 | 13.28 |
ROA (%) | 1.1 | 0.91 | 0.72 | 0.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,179 |
P/E | 9.50 |
P/B | 0.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,606 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 168.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.20 | +0.20 (+1.79%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.00 | -0.10 (-0.91%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.10 | +0.10 (+0.90%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.00 | -0.20 (-1.82%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.20 | +0.10 (+0.89%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7- Tòa nhà HH3 - KĐT Mỹ Đình - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3787 8186
Fax: (84.24) 3787 8185
Email: contact@pvps.vn
Website: http://www.pvps.vn