CTCP Chứng Khoán Dầu khí
Petrovietnam Securities Incorporated
Mã CK: PSI 6.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petrovietnam Securities Incorporated
Mã CK: PSI 6.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/10/2017 | PSI: Ông Trần Hùng Dũng - Phó Giám đốc nghỉ hưu từ 1.10.2017 |
01/08/2017 | PSI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
17/07/2017 | PSI: Ký hợp đồng kiểm toán và soát xét Báo cáo tài chính 2017 |
01/06/2017 | PSI: Chấm dứt HĐLĐ đối với bà Thái Việt Anh - Phó GĐ từ 25.5.2017 |
05/05/2017 | PSI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
28/04/2017 | PSI: Sửa đổi Quyết định thành lập Chi nhánh Công ty |
17/04/2017 | PSI: Sửa đổi Quyết định thành lập chi nhánh Công ty |
13/04/2017 | PSI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/03/2017 | PSI: Giải trình Báo cáo tài chính năm 2016 |
24/03/2017 | PSI: 31.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 150,637 | 97,034 | 95,372 | 83,006 |
Lợi nhuận gộp | 55,972 | 38,797 | 34,450 | 29,099 |
LN thuần từ HĐKD | 5,058 | 5,074 | 183 | 5,824 |
LNST thu nhập DN | 2,676 | 5,022 | 305 | 5,012 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,676 | 5,022 | 305 | 5,012 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 927,002 | 813,844 | 1,281,779 | 640,484 |
Tài sản ngắn hạn | 894,912 | 785,956 | 1,257,366 | 617,257 |
Nợ phải trả | 332,541 | 214,861 | 683,390 | 37,083 |
Nợ ngắn hạn | 332,531 | 214,851 | 683,290 | 36,983 |
Vốn chủ sở hữu | 594,461 | 598,983 | 598,389 | 603,401 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 45 | 84 | 5 | 84 |
BVPS (VNĐ) | 9,934 | 10,010 | 10,000 | 10,083 |
ROS (%) | 1.78 | 5.18 | 0.32 | 6.04 |
ROE (%) | 0.45 | 0.84 | 0.05 | 0.83 |
ROA (%) | 0.28 | 0.58 | 0.03 | 0.52 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 80 |
P/E | 86.25 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,132 |
SLCP Niêm Yết | 59,841,300 |
SLCP Lưu Hành | 59,841,300 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 412.90 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 6.90 | +0.10 (+1.45%) | 8 | 1 |
19/11 | 6.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 6.80 | 0 (0%) | 3 | 0 |
15/11 | 6.80 | -0.30 (-4.41%) | 3 | 0 |
14/11 | 7.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
13/11 | 7.10 | 0 (0%) | 4 | 0 |
12/11 | 7.10 | +0.10 (+1.41%) | 3 | 0 |
11/11 | 7.00 | -0.20 (-2.86%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 2 TN HanoiTourist - 18 Lý Thường Kiệt - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3934 3888
Fax: (84.24) 3934 3999
Email: support@psi.vn
Website: http://www.psi.vn