CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
PTSC Thanh Hoa Joint Stock Company
Mã CK: PSN 10.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
PTSC Thanh Hoa Joint Stock Company
Mã CK: PSN 10.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 202,970 | 504,214 | 709,719 | 451,562 |
Lợi nhuận gộp | 19,539 | 37,823 | 78,132 | 49,653 |
LN thuần từ HĐKD | 7,647 | 17,908 | 48,522 | 31,174 |
LNST thu nhập DN | 7,989 | 17,668 | 45,862 | 29,292 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,989 | 17,668 | 45,862 | 29,292 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 473,706 | 529,959 | 618,019 | 677,667 |
Tài sản ngắn hạn | 86,379 | 118,569 | 222,212 | 305,229 |
Nợ phải trả | 62,763 | 102,546 | 147,395 | 184,629 |
Nợ ngắn hạn | 62,763 | 102,546 | 147,395 | 184,629 |
Vốn chủ sở hữu | 410,943 | 427,413 | 470,625 | 493,037 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 200 | 442 | 1,147 | 732 |
BVPS (VNĐ) | 10,274 | 10,685 | 11,766 | 12,326 |
ROS (%) | 3.94 | 3.5 | 6.46 | 6.49 |
ROE (%) | 1.96 | 4.21 | 10.21 | 6.08 |
ROA (%) | 1.73 | 3.52 | 7.99 | 4.52 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 732 |
P/E | 13.80 |
P/B | 0.81 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,400 |
SLCP Niêm Yết | 40,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 40,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 404.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.50 | -0.30 (-2.86%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.50 | -0.50 (-4.76%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.00 | +0.10 (+0.91%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Nghi Sơn - H. Tĩnh Gia - T. Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 390 0333 - 871 0237
Fax: (84.237) 390 0222 - 871 0373
Email:
Website: ptscthanhhoa.com.vn