TCT Dung Dịch Khoan & Hóa Phẩm Dầu Khí - CTCP
Drilling Mud Joint Stock Corporation
Mã CK: PVC 10.40 ▼ -0.10 (-0.96%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Drilling Mud Joint Stock Corporation
Mã CK: PVC 10.40 ▼ -0.10 (-0.96%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,615,036 | 4,311,875 | 3,604,289 | 3,060,568 |
Lợi nhuận gộp | 540,688 | 840,712 | 514,933 | 241,212 |
LN thuần từ HĐKD | 208,237 | 450,142 | 211,775 | -23,472 |
LNST thu nhập DN | 157,455 | 329,374 | 199,343 | -33,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | 78,540 | 210,871 | 105,542 | -50,362 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,181,916 | 2,433,166 | 1,992,294 | 1,988,639 |
Tài sản ngắn hạn | 1,902,363 | 2,120,668 | 1,706,139 | 1,667,028 |
Nợ phải trả | 1,181,350 | 1,247,832 | 793,169 | 961,547 |
Nợ ngắn hạn | 1,111,384 | 1,160,996 | 735,999 | 937,034 |
Vốn chủ sở hữu | 845,923 | 972,515 | 1,199,124 | 1,027,092 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 154,643 | 212,819 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,613 | 4,217 | 2,111 | -1,011 |
BVPS (VNĐ) | 16,918 | 19,450 | 23,982 | 20,542 |
ROS (%) | 4.36 | 7.64 | 5.53 | -1.09 |
ROE (%) | 9.33 | 23.19 | 9.72 | -4.52 |
ROA (%) | 3.81 | 9.14 | 4.77 | -2.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 158 |
P/E | 65.82 |
P/B | 0.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,999 |
SLCP Niêm Yết | 50,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 50,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 520.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.40 | -0.10 (-0.96%) | 16 | 2 |
21/11 | 10.50 | +0.20 (+1.90%) | 20 | 2 |
20/11 | 10.30 | +0.10 (+0.97%) | 43 | 4 |
19/11 | 10.20 | 0 (0%) | 32 | 3 |
18/11 | 10.20 | -0.10 (-0.98%) | 38 | 4 |
15/11 | 10.30 | -0.50 (-4.85%) | 58 | 6 |
14/11 | 10.80 | -0.40 (-3.70%) | 71 | 8 |
13/11 | 11.20 | -0.30 (-2.68%) | 44 | 5 |
12/11 | 11.50 | -0.20 (-1.74%) | 60 | 7 |
11/11 | 11.70 | -0.20 (-1.71%) | 25 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 6-7 TN VPI - Số 167 phố Trung Kính - Q.Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3856 2861- 3514 0350
Fax: (84.24) 3856 2552
Email: dmc@pvdmc.com.vn
Website: http://pvdmc.com.vn