
PetroVietnam Trade Union Finance Investment Corporation
Mã CK: PVFI 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 27/11/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 225,827 | 0 | 0 | 1 |
Lợi nhuận gộp | 2,696 | 0 | 0 | 1 |
LN thuần từ HĐKD | -165,531 | 0 | -93,789 | -3,988 |
LNST thu nhập DN | -155,359 | 0 | -93,743 | -3,986 |
LNST của CĐ cty mẹ | -155,359 | 0 | -93,743 | -3,986 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,324,195 | 0 | 313,580 | 310,030 |
Tài sản ngắn hạn | 1,131,219 | 0 | 273,890 | 270,321 |
Nợ phải trả | 1,218,633 | 0 | 484,799 | 485,171 |
Nợ ngắn hạn | 1,218,539 | 0 | 470,272 | 470,644 |
Vốn chủ sở hữu | 105,562 | 0 | -171,219 | -175,141 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -5,179 | -5.178 | -3,125 | -133 |
BVPS (VNĐ) | 3,519 | 0 | -5,707 | -5,838 |
ROS (%) | -68.8 | 0 | -100898177.93 | -542217.25 |
ROE (%) | -84.78 | -147.17 | 0 | 2.3 |
ROA (%) | -8.75 | -11.73 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -133 |
P/E | -52.63 |
P/B | -1.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -5,838 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
26/11 | 7.00 | -8 (-53.33%) | 20 | 1 |
22/07 | 15.00 | +13.80 (+1,150.00%) | 1 | 0 |
04/09 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
03/09 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
02/09 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
01/09 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
31/08 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
30/08 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
29/08 | 1.20 | 0 (0%) | 200 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 163 Bà Triệu - P.Lê Đại Hành - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3514 8538
Fax: (84.24) 3514 8547
Email: info@pvfi.com.vn
Website: http://www.pvfi.com.vn