CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc
PetroVietNam Northern Gas Joint Stock Company
Mã CK: PVG 6.60 ▼ -0.10 (-1.52%) (cập nhật 00:45 03/12/2024)
Đang giao dịch
PetroVietNam Northern Gas Joint Stock Company
Mã CK: PVG 6.60 ▼ -0.10 (-1.52%) (cập nhật 00:45 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/10/2017 | PVG: CV giải trình chênh lệch lợi nhuận |
02/08/2017 | PVG: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
31/07/2017 | PVG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
27/07/2017 | PVG: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
26/07/2017 | PVG: Công bố thông tin kiểm tra Thuế |
06/07/2017 | PVG: Nghị quyết HĐQT v/v thay đổi tên Công ty |
29/06/2017 | PVG: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
09/06/2017 | PVG: Quyết định của HĐQT v/v vay tín dụng bổ sung vốn lưu động |
21/04/2017 | PVG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
05/04/2017 | PVG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,074,541 | 4,221,278 | 2,736,843 | 2,525,199 |
Lợi nhuận gộp | 274,812 | 251,893 | 295,011 | 376,373 |
LN thuần từ HĐKD | 33,538 | -3,120 | 27,816 | 256 |
LNST thu nhập DN | 27,730 | -3,407 | 24,361 | 608 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,530 | -3,468 | 24,091 | 608 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,462,394 | 1,366,323 | 1,318,025 | 1,309,797 |
Tài sản ngắn hạn | 898,144 | 809,375 | 610,271 | 519,913 |
Nợ phải trả | 1,051,304 | 987,296 | 915,355 | 927,863 |
Nợ ngắn hạn | 951,292 | 903,440 | 819,444 | 837,898 |
Vốn chủ sở hữu | 410,634 | 378,482 | 402,671 | 381,934 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 456 | 544 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 993 | -125 | 869 | 22 |
BVPS (VNĐ) | 14,814 | 13,654 | 14,526 | 13,778 |
ROS (%) | 0.68 | -0.08 | 0.89 | 0.02 |
ROE (%) | 6.72 | -0.88 | 6.17 | 0.16 |
ROA (%) | 2.01 | -0.25 | 1.79 | 0.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 378 |
P/E | 17.46 |
P/B | 0.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,954 |
SLCP Niêm Yết | 27,719,850 |
SLCP Lưu Hành | 27,719,850 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 182.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 6.60 | -0.10 (-1.52%) | 1 | 0 |
02/12 | 6.70 | -0.10 (-1.49%) | 6 | 0 |
28/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 1 | 0 |
27/11 | 6.70 | -0.10 (-1.49%) | 2 | 0 |
26/11 | 6.80 | 0 (0%) | 3 | 0 |
25/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 3 | 0 |
22/11 | 6.70 | -0.10 (-1.49%) | 9 | 1 |
21/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 1 | 0 |
20/11 | 6.70 | 0 (0%) | 4 | 0 |
19/11 | 6.70 | 0 (0%) | 7 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 11 - Tòa nhà Viện Dầu Khí - Số 167 Trung Kính - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3944 5555
Fax: (84.24) 3944 5333
Email: pvgasn@pvgasn.vn
Website: http://www.pvgasn.vn