CTCP Kết Cấu Kim Loại & Lắp Máy Dầu Khí
Petroleum Equipment Assembly & Metal Structure .,JSC
Mã CK: PXS 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petroleum Equipment Assembly & Metal Structure .,JSC
Mã CK: PXS 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,009,344 | 1,666,456 | 1,745,045 | 1,548,358 |
Lợi nhuận gộp | 247,258 | 275,266 | 263,271 | 216,463 |
LN thuần từ HĐKD | 101,070 | 159,772 | 138,292 | 110,337 |
LNST thu nhập DN | 75,946 | 123,864 | 109,717 | 88,025 |
LNST của CĐ cty mẹ | 75,946 | 123,864 | 109,717 | 88,025 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,542,378 | 1,656,274 | 1,764,431 | 1,915,084 |
Tài sản ngắn hạn | 668,285 | 772,156 | 859,238 | 1,029,512 |
Nợ phải trả | 920,486 | 994,094 | 1,002,045 | 1,091,451 |
Nợ ngắn hạn | 732,771 | 693,515 | 752,419 | 914,645 |
Vốn chủ sở hữu | 621,891 | 662,180 | 762,386 | 823,634 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,835 | 2,477 | 2,158 | 1,467 |
BVPS (VNĐ) | 12,438 | 13,244 | 12,706 | 13,727 |
ROS (%) | 7.52 | 7.43 | 6.29 | 5.69 |
ROE (%) | 13.8 | 19.29 | 15.4 | 11.1 |
ROA (%) | 5.34 | 7.74 | 6.41 | 4.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 798 |
P/E | 3.13 |
P/B | 0.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,977 |
SLCP Niêm Yết | 60,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 60,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 150.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 2.50 | 0 (0%) | 8 | 0 |
21/11 | 2.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 2.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 2.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 2.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 2.50 | -0.20 (-8.00%) | 14 | 0 |
14/11 | 2.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 2.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 2.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 2.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2 Nguyễn Hữu Cảnh - P.Thắng Nhất - Tp.Vũng Tàu - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 384 8229
Fax: (84.254) 384 8404
Email: sales@pvc-ms.vn
Website: http://www.pvc-ms.vn