CTCP Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu Khí
Petroleum Pipeline and Tank Construction Joint Stock Company
Mã CK: PXT 2.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petroleum Pipeline and Tank Construction Joint Stock Company
Mã CK: PXT 2.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 349,990 | 184,163 | 307,155 | 438,588 |
Lợi nhuận gộp | -935 | -117,155 | 54,346 | 71,836 |
LN thuần từ HĐKD | -37,885 | -151,911 | 30,989 | 32,076 |
LNST thu nhập DN | -35,584 | -159,666 | 33,682 | 30,920 |
LNST của CĐ cty mẹ | -35,584 | -159,666 | 33,682 | 30,920 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 647,669 | 293,712 | 271,215 | 435,445 |
Tài sản ngắn hạn | 552,141 | 210,852 | 192,096 | 343,918 |
Nợ phải trả | 468,738 | 273,337 | 222,207 | 355,517 |
Nợ ngắn hạn | 459,255 | 272,968 | 213,480 | 344,414 |
Vốn chủ sở hữu | 178,930 | 20,375 | 49,008 | 79,928 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,795 | -8,049 | 1,684 | 1,546 |
BVPS (VNĐ) | 8,947 | 1,019 | 2,450 | 3,996 |
ROS (%) | -10.17 | -86.7 | 10.97 | 7.05 |
ROE (%) | -18.07 | -160.22 | 97.09 | 47.96 |
ROA (%) | -4.84 | -33.92 | 11.92 | 8.75 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 659 |
P/E | 4.10 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,403 |
SLCP Niêm Yết | 20,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 54.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 2.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 2.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 2.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
19/11 | 2.70 | +0.10 (+3.70%) | 1 | 0 |
18/11 | 2.60 | -0.10 (-3.85%) | 5 | 0 |
15/11 | 2.70 | -0.10 (-3.70%) | 6 | 0 |
14/11 | 2.70 | -0.10 (-3.70%) | 2 | 0 |
13/11 | 2.80 | -0.10 (-3.57%) | 5 | 0 |
12/11 | 2.90 | +0.10 (+3.45%) | 7 | 0 |
11/11 | 2.90 | 0 (0%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 35G Đường 30/4 - P.9 - TP.Vũng Tàu - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.28) 5416 0800 - 5416 0801
Fax: (84.28) 5416 0792 - 5416 0793
Email: info@pvc-pt.vn
Website: http://www.pvc-pt.vn