CTCP Pymepharco
Pymepharco Joint Stock Company
Mã CK: PME 90.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Pymepharco Joint Stock Company
Mã CK: PME 90.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,188,031 | 1,148,559 | 1,308,506 | 1,507,961 |
Lợi nhuận gộp | 615,242 | 567,361 | 624,148 | 719,773 |
LN thuần từ HĐKD | 184,389 | 201,948 | 229,973 | 299,313 |
LNST thu nhập DN | 148,460 | 148,150 | 183,613 | 239,259 |
LNST của CĐ cty mẹ | 148,460 | 148,150 | 183,613 | 239,259 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,081,149 | 1,159,647 | 1,376,189 | 1,621,119 |
Tài sản ngắn hạn | 847,434 | 919,606 | 1,007,148 | 1,253,812 |
Nợ phải trả | 383,225 | 253,360 | 287,771 | 294,942 |
Nợ ngắn hạn | 353,088 | 215,418 | 247,496 | 246,025 |
Vốn chủ sở hữu | 697,924 | 906,287 | 1,088,418 | 1,326,177 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 8,322 | 5,536 | 4,574 | 4,768 |
BVPS (VNĐ) | 39,121 | 33,867 | 27,116 | 26,431 |
ROS (%) | 12.5 | 12.9 | 14.03 | 15.87 |
ROE (%) | 25.24 | 18.47 | 18.41 | 19.82 |
ROA (%) | 14.34 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,668 |
P/E | 24.62 |
P/B | 3.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,584 |
SLCP Niêm Yết | 65,227,500 |
SLCP Lưu Hành | 65,227,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,890.04 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/01 | 80.20 | +5.20 (+6.48%) | 1 | 1 |
03/12 | 80.20 | +5.20 (+6.48%) | 1 | 1 |
02/12 | 75.00 | -2 (-2.67%) | 0 | 0 |
01/12 | 77.00 | +2 (+2.60%) | 0 | 0 |
30/11 | 75.00 | -0.10 (-0.13%) | 0 | 0 |
29/11 | 75.10 | -4.80 (-6.39%) | 0 | 0 |
25/11 | 79.90 | +5.20 (+6.51%) | 0 | 0 |
24/11 | 74.70 | +4.80 (+6.43%) | 0 | 0 |
23/11 | 69.90 | -5 (-7.15%) | 0 | 0 |
22/11 | 74.90 | -5.60 (-7.48%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 166 - 170 Nguyễn Huệ - P. 7 - Tp. Tuy Hòa - T. Phú Yên
Điện thoại: (84.257) 382 9165 - 382 3228
Fax: (84.257) 382 4717
Email: hcns@pymepharco.com
Website: http://www.pymepharco.com