CTCP Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
Quang Binh Import & Export JSC
Mã CK: QBS 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Binh Import & Export JSC
Mã CK: QBS 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,939,946 | 2,655,043 | 3,516,965 | 4,495,270 |
Lợi nhuận gộp | 78,377 | 151,179 | 197,558 | 195,071 |
LN thuần từ HĐKD | 25,760 | 84,372 | 93,609 | 16,690 |
LNST thu nhập DN | 21,348 | 64,419 | 77,278 | 13,561 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,348 | 64,420 | 78,214 | 11,826 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 428,846 | 1,560,264 | 2,464,515 | 2,234,564 |
Tài sản ngắn hạn | 365,297 | 1,011,680 | 1,744,838 | 1,305,349 |
Nợ phải trả | 339,366 | 1,142,086 | 1,688,189 | 1,406,479 |
Nợ ngắn hạn | 338,777 | 1,021,833 | 1,599,813 | 1,104,394 |
Vốn chủ sở hữu | 89,479 | 417,899 | 776,326 | 828,085 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 279 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,812 | 2,013 | 2,270 | 185 |
BVPS (VNĐ) | 15,978 | 13,059 | 12,130 | 12,939 |
ROS (%) | 1.1 | 2.43 | 2.2 | 0.3 |
ROE (%) | 27.09 | 25.39 | 13.1 | 1.47 |
ROA (%) | -34.71 | -56.96 | 3.89 | 0.5 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 767 |
P/E | 0.91 |
P/B | 0.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,911 |
SLCP Niêm Yết | 69,329,928 |
SLCP Lưu Hành | 69,329,928 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 48.53 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 0.70 | 0 (0%) | 20 | 0 |
21/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.70 | 0 (0%) | 23 | 0 |
14/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.34 ▲ 0.07 | 91 | 69.67 |
BFC | HOSE | 39.15 ▲ 0.95 | 5,348 | 7.32 |
BID | HOSE | 45.40 ▲ 0.05 | 1,682 | 26.99 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.90 ▲ 0.10 | 56 | 33.93 |
CLL | HOSE | 37.00 ▼ -0.10 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.60 ▲ 0.55 | 4,877 | 7.71 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.80 ▲ 0.40 | 1,578 | 23.95 |
DGW | HOSE | 41.15 ▼ -0.30 | 1,723 | 23.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 23 lô 1 - Khu 97 Bạch Đằng - P. Hạ Lý - Q. Hồng Bàng - TP. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 626 3333
Fax: (84.225) 353 3679
Email: Info@quangbinhjsc.com.vn
Website: http://www.quangbinhjsc.com.vn