CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
QUANG NINH MINERAL WATER CORPORATION
Mã CK: QHW 37.90 ▲ +2.30 (+6.07%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
QUANG NINH MINERAL WATER CORPORATION
Mã CK: QHW 37.90 ▲ +2.30 (+6.07%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: https://nuockhoangquangninh.com.vn
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: https://nuockhoangquangninh.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 374,539 | 375,576 |
Lợi nhuận gộp | 96,655 | 120,260 |
LN thuần từ HĐKD | 32,360 | 40,574 |
LNST thu nhập DN | 25,400 | 33,402 |
LNST của CĐ cty mẹ | 25,400 | 33,402 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 214,030 | 157,400 |
Tài sản ngắn hạn | 122,717 | 75,069 |
Nợ phải trả | 128,764 | 44,444 |
Nợ ngắn hạn | 111,614 | 28,888 |
Vốn chủ sở hữu | 85,266 | 112,956 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,246 | 4,175 |
BVPS (VNĐ) | 10,897 | 14,120 |
ROS (%) | 6.78 | 8.89 |
ROE (%) | 59.58 | 33.7 |
ROA (%) | 23.73 | 17.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,186 |
P/E | 9.05 |
P/B | 2.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,120 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,979,400 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 302.42 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 37.90 | +2.30 (+6.07%) | 0 | 0 |
25/04 | 36.90 | +4 (+10.84%) | 0 | 0 |
24/04 | 32.90 | +1.90 (+5.78%) | 0 | 0 |
23/04 | 31.00 | -2 (-6.45%) | 0 | 0 |
22/04 | 33.00 | +1.50 (+4.55%) | 0 | 0 |
19/04 | 31.00 | -1.90 (-6.13%) | 0 | 0 |
17/04 | 32.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 32.90 | +1.90 (+5.78%) | 0 | 0 |
15/04 | 31.00 | -2.80 (-9.03%) | 0 | 0 |
12/04 | 33.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 3A - Khu 4 - Phố Suối Mơ - P. Bãi Cháy - Tp. Hạ Long - T. Quảng Nin
Điện thoại: (84.203) 384 4196
Fax: (84.203) 384 7311
Email: nuockhoangquangminh@yahoo.com.vn
Website: https://nuockhoangquangninh.com.vn