CTCP Sài Gòn Hỏa xa
SAIGON TRAIN JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: SHX 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 02/11/2023)
Đang giao dịch
SAIGON TRAIN JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: SHX 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 02/11/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/11/2017 | SHX: Quyết định xử lý vi phạm về thuế |
04/08/2017 | SHX: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
25/05/2017 | SHX: Nghị quyết HĐQT v/v vay vốn Ngân hàng |
03/04/2017 | SHX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
22/03/2017 | SHX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2017 | SHX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2017 | SHX: 10.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
02/12/2016 | SHX: Bổ nhiệm bà Tăng Thị Minh Tân giữ chức GĐ Nhân sự và bà Trần Thiên Kim giữ chức GĐ Đầu tư từ 1.12.2016 |
17/10/2016 | SHX: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2016 |
05/10/2016 | SHX: 11/10/2016, ngày giao dịch đầu tiên đăng ký 1.720.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 630,721 | 837,199 | 861,218 |
Lợi nhuận gộp | 29,792 | 29,987 | 33,584 |
LN thuần từ HĐKD | 2,673 | 966 | 468 |
LNST thu nhập DN | 2,061 | 1,322 | 2,339 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,061 | 1,322 | 2,339 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 218,727 | 208,221 | 223,250 |
Tài sản ngắn hạn | 184,159 | 173,059 | 192,262 |
Nợ phải trả | 188,534 | 184,906 | 197,596 |
Nợ ngắn hạn | 133,834 | 125,299 | 162,100 |
Vốn chủ sở hữu | 30,194 | 23,315 | 25,653 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,198 | 768 | 1,360 |
BVPS (VNĐ) | 17,554 | 13,555 | 14,915 |
ROS (%) | 0.33 | 0.16 | 0.27 |
ROE (%) | 13.65 | 4.94 | 9.55 |
ROA (%) | 1.88 | -4.88 | -10.77 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,360 |
P/E | 1.32 |
P/B | 0.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,915 |
SLCP Niêm Yết | 1,720,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/11 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/10 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.60 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 14.60 ■■ 0.00 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.80 ■■ 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 275C - Phạm Ngũ Lão - P. Phạm Ngũ Lão - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3837 7660 - 3837 9562
Fax: (84.28) 3836 9031
Email:
Website: http://www.saigonhoaxa.com.vn/