CTCP Sài Gòn Hỏa xa
SAIGON TRAIN JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: SHX 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 02/11/2023)
Đang giao dịch
SAIGON TRAIN JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: SHX 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 02/11/2023)
Đang giao dịch
SHX » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAV | Công ty cổ phần hàng không Tre Việt | OTC | 7.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BTR | CTCP Đường Sắt Bình Trị Thiên | UPCOM | 9.80 | -9.80 ▼ | -100.00 | 1,028 | 9.53 |
DNR | CTCP Đường sắt Quảng Nam - Đà Nẵng | UPCOM | 10.90 | 1.40 ▲ | 12.84 | 1,091 | 9.99 |
HNB | CTCP Bến Xe Hà Nội | UPCOM | 14.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông 4 (Tập Đoàn Cienco4) | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | CTCP CẢNG SÀI GÒN - HIỆP PHƯỚC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 4 - CTCP | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | CTCP Xe khách Sài Gòn | UPCOM | 11.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | CTCP Xe Khách Hà Nội | UPCOM | 7.00 | -7.00 ▼ | -100.00 | 293 | 23.89 |
DAR | CTCP Xe Lửa Dĩ An | UPCOM | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 935 | 7.49 |
DSS | CTCP Đường sắt Sài Gòn | UPCOM | 6.00 | -6.00 ▼ | -100.00 | 1,038 | 5.78 |
DSV | CTCP Đường sắt Vĩnh Phú | UPCOM | 14.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,171 | 12.30 |
DT4 | CTCP Quản Lý Bảo Trì Đường Thủy Nội Địa Số 4 | UPCOM | 10.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 925 | 11.03 |
GTS | CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn | UPCOM | 10.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,340 | 8.13 |
HCS | CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội | UPCOM | 14.30 | -2.30 ▼ | -16.08 | 1,787 | 8.00 |
HHR | CTCP Đường sắt Hà Hải | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,045 | 0.48 |
HLR | CTCP Đường Sắt Hà Lạng | UPCOM | 12.50 | -0.40 ▼ | -3.20 | 1,185 | 10.55 |
HNT | CTCP Xe điện Hà Nội | UPCOM | 3.90 | -0.10 ▼ | -2.56 | 336 | 11.61 |
HRB | CTCP Harec Đầu tư và Thương mại | UPCOM | 61.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,051 | 20.19 |
HRT | CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | UPCOM | 13.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 43 | 320.93 |
HTR | CTCP Đường Sắt Hà Thái | UPCOM | 11.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,307 | 8.49 |
ISG | CTCP Vận Tải Biển và Hợp Tác Lao Động Quốc Tế | UPCOM | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IST | CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | UPCOM | 36.50 | 1.10 ▲ | 3.01 | 3,264 | 11.18 |
NTR | CTCP Đường sắt Nghệ Tĩnh | UPCOM | 6.00 | -3.60 ▼ | -60.00 | 1,039 | 5.77 |
NWT | CTCP Vận tải Newway | UPCOM | 6.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
QBR | CTCP Đường sắt Quảng Bình | UPCOM | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 710 | 14.08 |
RCC | CTCP TCT Công trình Đường sắt | UPCOM | 16.10 | 0.10 ▲ | 0.62 | 1,323 | 12.17 |
RHN | CTCP Đường sắt Hà Ninh | UPCOM | 10.00 | -9.20 ▼ | -92.00 | 1,059 | 9.44 |
RLC | CTCP Đường bộ Lào Cai | UPCOM | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 884 | 11.31 |
RTH | CTCP Đường sắt Thanh Hóa | UPCOM | 4.70 | -4.70 ▼ | -100.00 | 989 | 4.75 |
RTS | CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Đà Nẵng | UPCOM | 19.90 | -0.10 ▼ | -0.50 | 3,687 | 5.40 |
SRT | CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | UPCOM | 10.90 | 0.20 ▲ | 1.83 | 188 | 57.98 |