
Century Synthetic Fiber Corporation
Mã CK: STK 20.90 ▲ +0.10 (+0.48%) (cập nhật 10:00 05/01/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/10/2017 | STK: Ông Lê Anh Tuấn - TV.BKS đã bán 60.000 cp |
30/10/2017 | STK: Ông Nguyễn Tự Lực - Trưởng BKS đã bán 1.800 cp |
24/10/2017 | STK: Ông Lê Anh Tuấn - TV.BKS đăng ký bán 60.000 cp |
16/10/2017 | STK: Nghị quyết HĐQT về dự án sản xuất sợi màu tại Tây Ninh |
28/09/2017 | STK: Nghị quyết HĐQT v/v nhận chuyển nhượng lại phần vốn góp tại CTCP Sợi, Dệt nhuộm UNITEX |
20/09/2017 | STK: Ông Nguyễn Tự Lực - Trưởng BKS đăng ký bán 4.800 cp |
07/09/2017 | STK: 21.9.2017, giao dịch 6.421.774 cp niêm yết bổ sung |
31/08/2017 | STK: 1.9.2017, niêm yết bổ sung 6.421.774 cp |
30/08/2017 | STK: VietNam Holding Ltd., đã bán 46.400 cp |
30/08/2017 | STK: Đính chính thông tin trên BCTC năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,453,047 | 1,457,517 | 1,035,436 | 1,358,285 |
Lợi nhuận gộp | 177,228 | 212,769 | 187,212 | 128,743 |
LN thuần từ HĐKD | 95,426 | 135,417 | 85,905 | 29,418 |
LNST thu nhập DN | 74,400 | 106,107 | 71,321 | 28,599 |
LNST của CĐ cty mẹ | 74,400 | 106,107 | 71,321 | 28,599 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,025,471 | 1,244,953 | 1,719,058 | 2,024,553 |
Tài sản ngắn hạn | 404,294 | 463,417 | 466,641 | 593,658 |
Nợ phải trả | 522,408 | 570,135 | 1,029,281 | 1,329,444 |
Nợ ngắn hạn | 306,047 | 207,534 | 401,462 | 677,575 |
Vốn chủ sở hữu | 503,063 | 674,817 | 689,777 | 695,109 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,359 | 2,508 | 1,625 | 571 |
BVPS (VNĐ) | 15,949 | 15,951 | 14,822 | 12,989 |
ROS (%) | 5.12 | 7.28 | 6.89 | 2.11 |
ROE (%) | 15.3 | 18.02 | 10.45 | 4.13 |
ROA (%) | 7.29 | 9.35 | 4.81 | 1.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 874 |
P/E | 23.91 |
P/B | 1.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,440 |
SLCP Niêm Yết | 59,937,798 |
SLCP Lưu Hành | 59,937,798 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,252.70 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/01 | 20.90 | +0.10 (+0.48%) | 0 | 0 |
04/01 | 20.90 | +0.05 (+0.24%) | 5 | 1 |
01/01 | 20.90 | -0.10 (-0.48%) | 29 | 6 |
31/12 | 20.90 | -0.10 (-0.48%) | 29 | 6 |
30/12 | 21.00 | +0.10 (+0.48%) | 50 | 11 |
29/12 | 20.90 | +0.10 (+0.48%) | 2 | 0 |
28/12 | 20.80 | -0.40 (-1.92%) | 7 | 1 |
27/12 | 21.20 | +0.80 (+3.77%) | 6 | 1 |
25/12 | 21.20 | +0.80 (+3.77%) | 6 | 1 |
24/12 | 20.35 | -0.60 (-2.95%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 15.10 ▲ 0.95 | 91 | 165.93 |
BFC | HOSE | 17.35 ▼ -0.15 | 5,348 | 3.24 |
BID | HOSE | 48.00 ▼ -0.25 | 1,682 | 28.54 |
CAV | HOSE | 69.00 ▲ 2.80 | 5,011 | 13.77 |
CDO | HOSE | 1.20 ▲ 0.10 | 56 | 21.43 |
CLL | HOSE | 30.90 ■■ 0.00 | 2,304 | 13.41 |
CSV | HOSE | 28.85 ▼ -0.25 | 4,877 | 5.92 |
DAT | HOSE | 31.00 ▲ 0.30 | 763 | 40.63 |
DCM | HOSE | 14.10 ▼ -0.05 | 1,578 | 8.94 |
DGW | HOSE | 84.00 ▼ -1.30 | 1,723 | 48.75 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu B1-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - X. Tân An Hội - H. Củ Chi - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3790 7565
Fax: (84.28) 3790 7566
Email: csf@century.vn
Website: www.theky.vn