CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây
SonTay Urban Construction And Environment JSC
Mã CK: STU 19.90 ▼ -19.90 (-100.00%) (cập nhật 08:15 14/07/2021)
Đang giao dịch
SonTay Urban Construction And Environment JSC
Mã CK: STU 19.90 ▼ -19.90 (-100.00%) (cập nhật 08:15 14/07/2021)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: http://www.moitruongdothisontay.com.vn
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: http://www.moitruongdothisontay.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 113,618 | 95,259 | 104,842 | 111,675 |
Lợi nhuận gộp | 39,228 | 18,223 | 18,398 | 21,739 |
LN thuần từ HĐKD | 31,002 | 11,981 | 11,028 | 8,623 |
LNST thu nhập DN | 23,295 | 14,101 | 8,810 | 6,898 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,295 | 14,101 | 8,810 | 6,898 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 81,862 | 80,744 | 83,713 | 95,861 |
Tài sản ngắn hạn | 68,729 | 70,684 | 73,715 | 88,218 |
Nợ phải trả | 20,597 | 17,147 | 18,971 | 33,669 |
Nợ ngắn hạn | 20,597 | 17,147 | 18,971 | 33,669 |
Vốn chủ sở hữu | 61,265 | 63,596 | 64,742 | 62,191 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 12,417 | 7,517 | 4,696 | 6,254 |
BVPS (VNĐ) | 31,930 | 33,489 | 34,383 | 33,151 |
ROS (%) | 20.5 | 14.8 | 8.4 | 6.18 |
ROE (%) | 45.3 | 22.59 | 13.73 | 10.87 |
ROA (%) | -436.62 | -159 | -85.34 | -30.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,677 |
P/E | 5.41 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 33,165 |
SLCP Niêm Yết | 1,876,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
13/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
09/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
05/07 | 19.90 | -19.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
02/07 | 19.90 | -3.50 (-17.59%) | 1 | 0 |
01/07 | 23.40 | -4.10 (-17.52%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 02 Phùng Hưng - Sơn Tây - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3383 4530
Fax: (84.24) 3383 2183
Email: dothisontay@gmail.com
Website: http://www.moitruongdothisontay.com.vn