CTCP Bao Bì Biên Hòa
Bien Hoa Packaging Company
Mã CK: SVI 62.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Bien Hoa Packaging Company
Mã CK: SVI 62.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Công nghiệp phụ trợ
Website: http://www.sovi.com.vn/index.php?module=about
Nhóm ngành: Công nghiệp phụ trợ
Website: http://www.sovi.com.vn/index.php?module=about
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,003,373 | 1,130,701 | 1,341,383 | 1,381,740 |
Lợi nhuận gộp | 148,980 | 154,947 | 171,319 | 181,966 |
LN thuần từ HĐKD | 69,618 | 73,665 | 82,447 | 92,225 |
LNST thu nhập DN | 67,336 | 64,319 | 69,326 | 74,656 |
LNST của CĐ cty mẹ | 67,336 | 64,319 | 69,326 | 74,656 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 610,872 | 669,385 | 758,795 | 749,980 |
Tài sản ngắn hạn | 399,174 | 466,448 | 541,774 | 537,299 |
Nợ phải trả | 371,952 | 397,921 | 464,396 | 419,689 |
Nợ ngắn hạn | 311,477 | 342,008 | 398,296 | 378,051 |
Vốn chủ sở hữu | 238,921 | 271,464 | 294,399 | 330,291 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,057 | 6,026 | 6,043 | 5,825 |
BVPS (VNĐ) | 22,334 | 25,376 | 22,942 | 25,788 |
ROS (%) | 6.71 | 5.69 | 5.17 | 5.4 |
ROE (%) | 31.29 | 25.2 | 24.5 | 23.9 |
ROA (%) | 11.6 | 10.05 | 9.71 | 9.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,677 |
P/E | 10.97 |
P/B | 2.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 28,271 |
SLCP Niêm Yết | 12,832,437 |
SLCP Lưu Hành | 12,832,437 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 799.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 62.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 62.30 | +4 (+6.42%) | 0 | 0 |
18/11 | 58.30 | +0.10 (+0.17%) | 0 | 0 |
15/11 | 58.20 | -4.30 (-7.39%) | 0 | 0 |
12/11 | 62.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 62.50 | -2.30 (-3.68%) | 0 | 0 |
30/10 | 64.80 | -4.80 (-7.41%) | 0 | 0 |
29/10 | 69.60 | +1.60 (+2.30%) | 0 | 0 |
05/09 | 68.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/08 | 68.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 7 - KCN Biên Hòa 1 - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6121
Fax: (84-61) 3 832 939
Email: sovi@sovi.com.vn
Website: http://www.sovi.com.vn/index.php?module=about