CTCP Chứng Khoán Đệ Nhất
The First Securities Joint Stock Company
Mã CK: FSC 11.20 ▼ -11.20 (-100.00%) (cập nhật 08:45 25/10/2018)
Đang giao dịch
The First Securities Joint Stock Company
Mã CK: FSC 11.20 ▼ -11.20 (-100.00%) (cập nhật 08:45 25/10/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 49,640 | 58,108 | 46,560 | 52,306 |
Lợi nhuận gộp | 41,971 | 35,741 | 23,962 | 34,219 |
LN thuần từ HĐKD | 38,649 | 29,756 | 18,604 | 28,875 |
LNST thu nhập DN | 32,871 | 24,975 | 16,372 | 24,585 |
LNST của CĐ cty mẹ | 32,871 | 24,975 | 16,372 | 24,585 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 530,445 | 457,437 | 416,544 | 361,820 |
Tài sản ngắn hạn | 446,527 | 378,526 | 345,845 | 341,042 |
Nợ phải trả | 197,834 | 101,663 | 60,217 | 6,363 |
Nợ ngắn hạn | 195,834 | 99,663 | 58,217 | 4,363 |
Vốn chủ sở hữu | 332,611 | 355,774 | 356,327 | 355,457 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,096 | 833 | 546 | 819 |
BVPS (VNĐ) | 11,087 | 11,859 | 11,878 | 11,849 |
ROS (%) | 66.22 | 42.98 | 35.16 | 47 |
ROE (%) | 9.88 | 7.26 | 4.6 | 6.91 |
ROA (%) | 6.52 | 5.06 | 3.75 | 6.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 602 |
P/E | 18.60 |
P/B | 0.94 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,869 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
24/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
23/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
22/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
19/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
16/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
15/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/10 | 11.20 | -11.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 9 Hoàng Văn Thụ - Khu Đô Thị Chánh Nghĩa - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 383 2614 - 383 2615
Fax: (84.274) 383 2616
Email: chungkhoandenhat@vnn.vn
Website: http://www.fsc.com.vn