CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
Thanh Hoa Urban Construction and Environment Joint Stock Company
Mã CK: THU 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Thanh Hoa Urban Construction and Environment Joint Stock Company
Mã CK: THU 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 161,243 | 181,672 |
Lợi nhuận gộp | 14,800 | 18,453 |
LN thuần từ HĐKD | 4,345 | 5,913 |
LNST thu nhập DN | 4,284 | 5,125 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,284 | 5,125 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 155,243 | 159,742 |
Tài sản ngắn hạn | 122,927 | 105,408 |
Nợ phải trả | 144,112 | 127,664 |
Nợ ngắn hạn | 83,021 | 68,601 |
Vốn chủ sở hữu | 11,130 | 32,078 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 7,192 | 1,952 |
BVPS (VNĐ) | 18,685 | 12,215 |
ROS (%) | 2.66 | 2.82 |
ROE (%) | 0 | 23.72 |
ROA (%) | 0 | -9.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,554 |
P/E | 5.92 |
P/B | 0.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,968 |
SLCP Niêm Yết | 3,297,790 |
SLCP Lưu Hành | 3,297,790 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 30.34 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 9.20 | -1.40 (-15.22%) | 0 | 0 |
28/11 | 10.60 | -1.80 (-16.98%) | 0 | 0 |
27/11 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 12.40 | +1.60 (+12.90%) | 1 | 0 |
25/11 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 10.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 467 Lê Hoàn - P. Ngọc Trạo - Tp. Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 372 0378
Fax: (84.237) 372 1205
Email: urencothanhhoa@gmail.com
Website: www.urencothanhhoa.com.vn