CTCP Tập Đoàn Đầu Tư Thăng Long
Thang Long Investment Group JSC
Mã CK: TIG 12.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thang Long Investment Group JSC
Mã CK: TIG 12.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 75,560 | 135,987 | 310,779 | 177,617 |
Lợi nhuận gộp | 2,311 | 12,084 | 87,060 | 20,927 |
LN thuần từ HĐKD | 10,887 | 27,008 | 108,568 | 60,781 |
LNST thu nhập DN | 8,056 | 29,569 | 87,248 | 44,013 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,911 | 29,520 | 87,047 | 43,904 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 279,931 | 512,154 | 864,957 | 946,204 |
Tài sản ngắn hạn | 89,807 | 295,577 | 497,158 | 462,761 |
Nợ phải trả | 53,801 | 141,665 | 149,117 | 101,273 |
Nợ ngắn hạn | 37,300 | 52,702 | 95,320 | 84,216 |
Vốn chủ sở hữu | 170,581 | 300,571 | 715,840 | 844,931 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 55,549 | 69,919 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 479 | 1,517 | 2,417 | 677 |
BVPS (VNĐ) | 10,338 | 11,342 | 12,863 | 11,486 |
ROS (%) | 10.66 | 21.74 | 28.07 | 24.78 |
ROE (%) | 4.77 | 12.53 | 17.13 | 5.63 |
ROA (%) | 2.6 | 7.45 | 12.64 | 4.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 226 |
P/E | 56.19 |
P/B | 1.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,156 |
SLCP Niêm Yết | 77,243,250 |
SLCP Lưu Hành | 77,243,250 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 980.99 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 12.70 | 0 (0%) | 120 | 15 |
21/11 | 12.70 | -0.30 (-2.36%) | 108 | 14 |
20/11 | 13.00 | +0.20 (+1.54%) | 144 | 19 |
19/11 | 12.80 | +12.80 (+100.00%) | 70 | 9 |
18/11 | 12.90 | -0.10 (-0.78%) | 120 | 15 |
15/11 | 13.00 | -0.20 (-1.54%) | 106 | 14 |
14/11 | 13.20 | -0.10 (-0.76%) | 80 | 11 |
13/11 | 13.30 | -0.10 (-0.75%) | 81 | 11 |
12/11 | 13.40 | +0.10 (+0.75%) | 171 | 23 |
11/11 | 13.30 | +0.10 (+0.75%) | 82 | 11 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 3 - E9 Khu đô thị mới Cầu Giấy - Phố Mạc Thái Tông - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6258 8555
Fax: (84.24) 6256 6966
Email: info@thanglonginvestgroup.vn
Website: http://thanglonginvestgroup.vn/