CTCP SXKD XNK DV & ĐT Tân Bình
Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation
Mã CK: TIX 35.60 ▲ +0.90 (+2.53%) (cập nhật 02:15 13/11/2024)
Đang giao dịch
Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation
Mã CK: TIX 35.60 ▲ +0.90 (+2.53%) (cập nhật 02:15 13/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 340,394 | 181,687 | 153,815 | 591,025 |
Lợi nhuận gộp | 152,430 | 104,518 | 112,372 | 193,490 |
LN thuần từ HĐKD | 78,081 | 60,577 | 85,320 | 145,610 |
LNST thu nhập DN | 72,301 | 73,026 | 66,545 | 118,080 |
LNST của CĐ cty mẹ | 72,301 | 73,026 | 66,545 | 118,080 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 971,547 | 1,194,229 | 1,238,200 | 1,031,124 |
Tài sản ngắn hạn | 498,592 | 655,788 | 698,509 | 450,687 |
Nợ phải trả | 411,389 | 622,798 | 675,360 | 360,466 |
Nợ ngắn hạn | 219,839 | 203,049 | 438,716 | 114,764 |
Vốn chủ sở hữu | 559,957 | 571,231 | 562,840 | 670,657 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 200 | 200 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,060 | 3,043 | 2,773 | 4,868 |
BVPS (VNĐ) | 23,332 | 23,801 | 23,452 | 25,404 |
ROS (%) | 21.24 | 40.19 | 43.26 | 19.98 |
ROE (%) | 13.32 | 12.91 | 11.74 | 19.15 |
ROA (%) | 7.47 | 6.74 | 5.47 | 10.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,553 |
P/E | 7.82 |
P/B | 1.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,062 |
SLCP Niêm Yết | 26,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 26,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 939.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/11 | 35.60 | +0.90 (+2.53%) | 0 | 0 |
12/11 | 34.70 | +2.25 (+6.48%) | 0 | 0 |
11/11 | 32.45 | -2.40 (-7.40%) | 0 | 0 |
07/11 | 34.85 | +2.25 (+6.46%) | 0 | 0 |
06/11 | 32.60 | -2.40 (-7.36%) | 0 | 0 |
05/11 | 35.00 | -0.50 (-1.43%) | 0 | 0 |
04/11 | 35.50 | +1 (+2.82%) | 0 | 0 |
01/11 | 34.50 | +0.50 (+1.45%) | 0 | 0 |
30/10 | 34.00 | +0.50 (+1.47%) | 1 | 0 |
29/10 | 33.50 | -1.50 (-4.48%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.10 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 37.75 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.40 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt - P. 9 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3868 6377 - 3868 6378
Fax: (84.28) 3864 2060
Email: tanimex@tanimex.com.vn
Website: http://www.tanimex.com.vn