CTCP Traphaco
Traphaco Joint Stock Company
Mã CK: TRA 77.60 ▲ +0.60 (+0.77%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Ngừng giao dịch
Traphaco Joint Stock Company
Mã CK: TRA 77.60 ▲ +0.60 (+0.77%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,682,364 | 1,650,722 | 1,974,002 | 1,998,334 |
Lợi nhuận gộp | 721,134 | 714,381 | 909,245 | 994,681 |
LN thuần từ HĐKD | 226,674 | 214,626 | 250,295 | 281,231 |
LNST thu nhập DN | 171,193 | 163,365 | 203,667 | 228,226 |
LNST của CĐ cty mẹ | 149,422 | 145,818 | 180,967 | 210,596 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,087,715 | 1,132,049 | 1,296,523 | 1,377,454 |
Tài sản ngắn hạn | 776,212 | 803,375 | 949,556 | 841,551 |
Nợ phải trả | 334,742 | 261,287 | 329,667 | 362,691 |
Nợ ngắn hạn | 334,624 | 261,111 | 329,257 | 354,737 |
Vốn chủ sở hữu | 683,996 | 788,601 | 966,856 | 1,014,763 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 68,977 | 82,162 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 9,492 | 5,910 | 7,335 | 7,213 |
BVPS (VNĐ) | 27,722 | 31,962 | 39,186 | 29,377 |
ROS (%) | 10.18 | 9.9 | 10.32 | 11.42 |
ROE (%) | 26.32 | 19.8 | 20.62 | 21.25 |
ROA (%) | 14.53 | 13.14 | 14.9 | 15.75 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,347 |
P/E | 14.51 |
P/B | 2.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 27,137 |
SLCP Niêm Yết | 41,453,673 |
SLCP Lưu Hành | 41,450,540 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,216.56 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 77.60 | +0.60 (+0.77%) | 1 | 1 |
26/11 | 77.00 | +1 (+1.30%) | 0 | 0 |
25/11 | 76.00 | +0.50 (+0.66%) | 0 | 0 |
22/11 | 75.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 75.50 | +0.10 (+0.13%) | 0 | 0 |
20/11 | 75.40 | -1.10 (-1.46%) | 0 | 0 |
18/11 | 76.50 | -0.40 (-0.52%) | 0 | 0 |
15/11 | 76.90 | +0.40 (+0.52%) | 0 | 0 |
14/11 | 76.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 76.50 | -0.50 (-0.65%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh - P. Quán Thánh - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3734 1797 - 3843 0076 - 3845 4813
Fax: (84.24) 3681 4910 - 3681 5097
Email: info@traphaco.com.vn
Website: http://www.traphaco.com.vn