CTCP Chứng Khoán Thiên Việt
Thien Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: TVS 23.15 ▲ +0.35 (+1.51%) (cập nhật 14:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Thien Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: TVS 23.15 ▲ +0.35 (+1.51%) (cập nhật 14:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 160,063 | 175,607 | 206,901 | 167,510 |
Lợi nhuận gộp | 105,249 | 114,754 | 127,677 | 107,247 |
LN thuần từ HĐKD | 92,400 | 98,935 | 109,239 | 70,678 |
LNST thu nhập DN | 71,875 | 79,006 | 89,203 | 66,895 |
LNST của CĐ cty mẹ | 71,875 | 79,006 | 89,203 | 66,833 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 660,488 | 751,289 | 724,237 | 1,361,144 |
Tài sản ngắn hạn | 498,673 | 731,724 | 685,771 | 1,336,340 |
Nợ phải trả | 185,156 | 239,521 | 150,237 | 751,095 |
Nợ ngắn hạn | 185,156 | 239,521 | 150,237 | 751,095 |
Vốn chủ sở hữu | 475,332 | 511,768 | 573,800 | 610,049 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 201 | 262 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,672 | 1,837 | 2,136 | 1,447 |
BVPS (VNĐ) | 11,054 | 11,902 | 12,044 | 12,359 |
ROS (%) | 44.9 | 44.99 | 43.11 | 39.94 |
ROE (%) | 15.55 | 16.01 | 16.43 | 11.29 |
ROA (%) | 9.31 | 11.19 | 12.09 | 6.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,499 |
P/E | 9.26 |
P/B | 1.81 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,763 |
SLCP Niêm Yết | 57,871,041 |
SLCP Lưu Hành | 53,800,291 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,245.48 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 23.15 | +0.35 (+1.51%) | 4 | 1 |
22/04 | 22.80 | +1.35 (+5.92%) | 14 | 3 |
19/04 | 21.45 | -0.45 (-2.10%) | 8 | 2 |
17/04 | 21.90 | -0.20 (-0.91%) | 5 | 1 |
16/04 | 22.10 | -0.30 (-1.36%) | 17 | 4 |
15/04 | 22.40 | -1.50 (-6.70%) | 9 | 2 |
12/04 | 23.90 | +0.05 (+0.21%) | 2 | 1 |
11/04 | 23.85 | -0.10 (-0.42%) | 2 | 1 |
10/04 | 23.95 | -0.35 (-1.46%) | 3 | 1 |
09/04 | 24.30 | +0.50 (+2.06%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 7.93 ▼ -0.05 | 91 | 87.14 |
BFC | HOSE | 27.10 ▼ -0.25 | 5,348 | 5.07 |
BID | HOSE | 49.45 ▼ -0.65 | 1,682 | 29.40 |
CAV | HOSE | 69.00 ▼ -1.00 | 5,011 | 13.77 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 39.95 ▲ 0.95 | 2,304 | 17.34 |
CSV | HOSE | 54.20 ▼ -1.70 | 4,877 | 11.11 |
DAT | HOSE | 9.44 ■■ 0.00 | 763 | 12.37 |
DCM | HOSE | 30.30 ▼ -0.30 | 1,578 | 19.20 |
DGW | HOSE | 55.60 ▼ -0.90 | 1,723 | 32.27 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4 Tòa nhà TĐL - 22 Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3248 4820
Fax: (84.24) 3248 4821
Email: info@tvs.vn
Website: http://www.tvs.vn