CTCP Chứng khoán Tân Việt
Tan Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: TVSI 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 19/03/2022)
Đang giao dịch
Tan Viet Securities Joint Stock Company
Mã CK: TVSI 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 19/03/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 150,952 | 142,663 | 175,484 | 288,377 |
Lợi nhuận gộp | 65,533 | 46,511 | 57,977 | 139,449 |
LN thuần từ HĐKD | 32,775 | 19,491 | 28,506 | 100,098 |
LNST thu nhập DN | 27,037 | 17,096 | 23,473 | 81,294 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,037 | 17,096 | 23,473 | 81,294 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 882,887 | 905,376 | 849,850 | 1,203,835 |
Tài sản ngắn hạn | 870,815 | 889,201 | 830,001 | 1,180,748 |
Nợ phải trả | 493,554 | 523,349 | 460,061 | 603,772 |
Nợ ngắn hạn | 277,849 | 107,872 | 273,986 | 239,882 |
Vốn chủ sở hữu | 389,334 | 382,026 | 389,790 | 600,063 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 772 | 488 | 671 | 1,626 |
BVPS (VNĐ) | 11,124 | 10,915 | 11,137 | 12,001 |
ROS (%) | 17.91 | 11.98 | 13.38 | 28.19 |
ROE (%) | 7.18 | 4.43 | 6.08 | 16.43 |
ROA (%) | 3.39 | 1.91 | 2.67 | 7.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,626 |
P/E | 6.15 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,001 |
SLCP Niêm Yết | 500,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 500,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,000.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
18/03 | 10.00 | +5 (+100.00%) | 20 | 2 |
03/04 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
02/04 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
01/04 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
31/03 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
30/03 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
29/03 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
28/03 | 5.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
27/03 | 5.00 | -1 (-16.67%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 6 - 79 Lý Thường Kiệt - P.Cửa Nam - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3728 0921
Fax: (84.24) 3728 0920
Email: contact@tvsi.com.vn
Website: http://www.tvsi.com.vn