CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
Vidipha Central Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: VDP 33 ▲ +0.50 (+1.52%) (cập nhật 01:30 14/10/2024)
Đang giao dịch
Vidipha Central Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: VDP 33 ▲ +0.50 (+1.52%) (cập nhật 01:30 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 281,676 | 315,962 | 331,117 | 392,490 |
Lợi nhuận gộp | 63,275 | 61,867 | 72,423 | 87,924 |
LN thuần từ HĐKD | 29,564 | 25,274 | 27,812 | 35,670 |
LNST thu nhập DN | 26,291 | 21,887 | 22,605 | 58,126 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,291 | 21,887 | 22,605 | 58,126 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 378,493 | 402,439 | 340,176 | 502,923 |
Tài sản ngắn hạn | 154,589 | 190,289 | 201,570 | 388,538 |
Nợ phải trả | 134,209 | 151,622 | 79,079 | 133,180 |
Nợ ngắn hạn | 93,568 | 116,871 | 70,073 | 133,114 |
Vốn chủ sở hữu | 244,284 | 250,817 | 261,097 | 369,743 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,173 | 2,641 | 2,598 | 4,547 |
BVPS (VNĐ) | 29,478 | 30,266 | 30,011 | 28,925 |
ROS (%) | 9.33 | 6.93 | 6.83 | 14.81 |
ROE (%) | 11.82 | 8.84 | 8.83 | 0 |
ROA (%) | 7.68 | 5.61 | 6.09 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,554 |
P/E | 7.25 |
P/B | 1.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 30,069 |
SLCP Niêm Yết | 12,782,904 |
SLCP Lưu Hành | 12,762,504 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 421.16 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 33.00 | +0.50 (+1.52%) | 0 | 0 |
11/10 | 32.50 | +0.50 (+1.54%) | 1 | 0 |
10/10 | 32.00 | -0.50 (-1.56%) | 0 | 0 |
09/10 | 32.50 | -0.50 (-1.54%) | 0 | 0 |
08/10 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 33.00 | -0.05 (-0.15%) | 0 | 0 |
04/10 | 33.05 | +0.05 (+0.15%) | 12 | 4 |
03/10 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 28.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.58 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ - P. 10 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3844 3869 - 3844 0448 - 3844 0106
Fax: (84.28) 3844 0446
Email: vidipha@hcm.vnn.vn
Website: http://www.vidipha.com.vn