CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
Viet Nam Water, Sanitation and Environment JSC
Mã CK: VIWASE 25 ▲ +5 (+25.00%) (cập nhật 17:14 26/01/2013)
Đang giao dịch
Viet Nam Water, Sanitation and Environment JSC
Mã CK: VIWASE 25 ▲ +5 (+25.00%) (cập nhật 17:14 26/01/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 112,308 | 157,191 | 143,960 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 15,935 | 20,590 | 18,367 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 8,249 | 13,448 | 22,870 |
LNST thu nhập DN | 0 | 6,732 | 10,974 | 18,992 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 6,732 | 10,974 | 18,992 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 0 | 102,540 | 90,064 | 118,027 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 83,198 | 62,251 | 90,451 |
Nợ phải trả | 0 | 64,637 | 37,471 | 53,583 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 64,637 | 37,471 | 53,583 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 37,903 | 52,593 | 64,445 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3.366 | 3,206 | 3,048 | 5,275 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 18,044 | 14,606 | 17,899 |
ROS (%) | 0 | 5.99 | 6.98 | 13.19 |
ROE (%) | 21.6 | 35.52 | 24.25 | 32.45 |
ROA (%) | 9.11 | 13.13 | 11.4 | 18.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,275 |
P/E | 4.74 |
P/B | 1.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,899 |
SLCP Niêm Yết | 3,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 90.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/01 | 25.00 | +5 (+25.00%) | 100 | 25 |
19/01 | 20.00 | -3.50 (-14.89%) | 50 | 10 |
12/01 | 23.50 | +0.50 (+2.17%) | 10 | 2 |
18/11 | 23.00 | 0 (0%) | 2,500 | 575 |
17/11 | 23.00 | 0 (0%) | 2,500 | 575 |
16/11 | 23.00 | 0 (0%) | 2,400 | 552 |
15/11 | 23.00 | 0 (0%) | 2,300 | 529 |
14/11 | 23.00 | +0.05 (+0.20%) | 2,200 | 506 |
13/11 | 22.96 | 0 (0%) | 2,200 | 505 |
12/11 | 22.96 | +0.02 (+0.10%) | 2,200 | 505 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 5 Đường Thành - P. Cửa Đông - Q. Hoàn Kiếm - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3828 1429
Fax: (84.24) 3828 4760
Email: viwase@hn.vnn.vn
Website: www.viwase.vn