CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
Commercial Corporation and Petroleum Services Vung Tau
Mã CK: VMG 3.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Commercial Corporation and Petroleum Services Vung Tau
Mã CK: VMG 3.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 241,381 | 236,213 | 145,393 | 157,887 |
Lợi nhuận gộp | 20,696 | 17,191 | 20,282 | 24,912 |
LN thuần từ HĐKD | -7,042 | -20,308 | -14,196 | -13,055 |
LNST thu nhập DN | -2,781 | -17,223 | -10,944 | -5,717 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,781 | -17,223 | -10,944 | -5,717 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 128,730 | 94,727 | 91,164 | 92,390 |
Tài sản ngắn hạn | 38,713 | 17,130 | 22,903 | 26,723 |
Nợ phải trả | 55,682 | 38,902 | 46,283 | 53,225 |
Nợ ngắn hạn | 41,880 | 27,908 | 37,375 | 45,338 |
Vốn chủ sở hữu | 73,048 | 55,826 | 44,881 | 39,165 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -290 | -1,794 | -1,140 | -595 |
BVPS (VNĐ) | 7,609 | 5,815 | 4,675 | 4,080 |
ROS (%) | -1.15 | -7.29 | -7.53 | -3.62 |
ROE (%) | -3.73 | -26.73 | -21.73 | -13.6 |
ROA (%) | -2.17 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -217 |
P/E | -15.21 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,036 |
SLCP Niêm Yết | 9,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 31.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.30 | -0.30 (-9.09%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 3.40 | -0.50 (-14.71%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.20 | +0.50 (+11.90%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 52 Lý Thường Kiệt - P. 1 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa-Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 351 2572 - 3515 3418
Fax: (84.254) 351 2571 - 3841 0152
Email: contact@vimexcogas.com.vn
Website: http://vimexcogas.com.vn/