CTCP Chứng Khoán VNDirect
VNDirect Securities Corporation
Mã CK: VND 13.85 ▼ -0.05 (-0.36%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
VNDirect Securities Corporation
Mã CK: VND 13.85 ▼ -0.05 (-0.36%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 262,619 | 435,290 | 534,123 | 731,392 |
Lợi nhuận gộp | 215,340 | 318,301 | 390,669 | 535,417 |
LN thuần từ HĐKD | 131,897 | 190,000 | 223,069 | 226,743 |
LNST thu nhập DN | 124,427 | 157,347 | 181,777 | 186,288 |
LNST của CĐ cty mẹ | 124,427 | 157,347 | 181,777 | 186,288 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,944,377 | 2,941,709 | 5,757,644 | 5,174,093 |
Tài sản ngắn hạn | 1,869,870 | 2,847,650 | 5,654,926 | 5,052,019 |
Nợ phải trả | 747,404 | 1,106,419 | 3,822,213 | 3,225,829 |
Nợ ngắn hạn | 747,404 | 1,106,419 | 3,722,213 | 3,131,529 |
Vốn chủ sở hữu | 1,196,974 | 1,835,289 | 1,935,432 | 1,948,264 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,247 | 1,623 | 1,238 | 1,232 |
BVPS (VNĐ) | 12,348 | 18,933 | 12,487 | 12,989 |
ROS (%) | 47.38 | 36.15 | 34.03 | 25.47 |
ROE (%) | 10.82 | 10.38 | 9.64 | 9.59 |
ROA (%) | 6.95 | 6.44 | 4.18 | 3.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,159 |
P/E | 4.38 |
P/B | 0.88 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,728 |
SLCP Niêm Yết | 154,998,165 |
SLCP Lưu Hành | 150,997,785 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,091.32 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 13.85 | -0.05 (-0.36%) | 234 | 32 |
21/11 | 13.90 | +0.10 (+0.72%) | 240 | 33 |
20/11 | 13.80 | +0.10 (+0.72%) | 713 | 98 |
19/11 | 13.70 | -0.15 (-1.09%) | 399 | 55 |
18/11 | 13.85 | +0.15 (+1.08%) | 724 | 100 |
15/11 | 13.70 | -0.30 (-2.19%) | 1,083 | 148 |
14/11 | 14.00 | -0.35 (-2.50%) | 789 | 110 |
13/11 | 14.35 | -0.05 (-0.35%) | 890 | 128 |
12/11 | 14.40 | -0.10 (-0.69%) | 787 | 113 |
11/11 | 14.50 | -0.30 (-2.07%) | 841 | 122 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Thượng Hiền - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3972 4568
Fax: (84.24) 3972 4600
Email: info@vnds.com.vn
Website: https://www.vndirect.com.vn/