CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô Thị Vĩnh Yên
Vinh Yen Environment and Urban Services JSC
Mã CK: MVY 23.20 ▼ -23.20 (-100.00%) (cập nhật 08:15 14/07/2021)
Đang giao dịch
Vinh Yen Environment and Urban Services JSC
Mã CK: MVY 23.20 ▼ -23.20 (-100.00%) (cập nhật 08:15 14/07/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 103,564 | 95,020 | 88,664 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 8,589 | 11,155 | 13,202 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 86 | 3,474 | 4,064 |
LNST thu nhập DN | 0 | 713 | 2,707 | 3,556 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 713 | 2,707 | 3,556 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 128,797 | 140,860 | 153,895 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 67,263 | 57,393 | 80,871 |
Nợ phải trả | 0 | 18,044 | 30,196 | 52,579 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 18,044 | 30,196 | 52,579 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 110,753 | 110,664 | 101,317 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 202 | 682 | 896 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 31,406 | 27,875 | 25,521 |
ROS (%) | 0 | 0.69 | 2.85 | 4.01 |
ROE (%) | 0 | 1.29 | 0 | 3.36 |
ROA (%) | 0 | 1.11 | 0 | -56.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 596 |
P/E | 38.93 |
P/B | 3.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,247 |
SLCP Niêm Yết | 3,969,946 |
SLCP Lưu Hành | 5,969,946 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 138.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
13/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
09/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
05/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
02/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
01/07 | 23.20 | -23.20 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 379 Đường Mê Linh - P. Khai Quang - Tp. Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc
Điện thoại: (84.211) 386 1063
Fax: (84.211) 386 1063
Email: congtymoitruongvp@yahoo.com
Website: http://moitruongdtvy.com