Danh sách công ty
Điện
![CTCP Thủy Điện Miền Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHP.jpg)
CTCP Thủy Điện Miền Nam
Mã CK: SHP
![CTCP Thủy điện Cần Đơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SJD.jpg)
CTCP Thủy điện Cần Đơn
Mã CK: SJD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SLHC.jpg)
CTCP Thủy Điện Sơn La
Mã CK: SLHC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SONGBA.jpg)
CTCP Sông Ba
Mã CK: SONGBA
![CTCP Thủy điện Sử Pán 2](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SP2.jpg)
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
Mã CK: SPHP2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SPMI.jpg)
CTCP thủy điện Srok Phu Mieng IDICO
Mã CK: SPMI
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/STHP.jpg)
CTCP Thủy điện Suối Tân
Mã CK: STHP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SVHC.jpg)
CTCP Thủy điện Sông Vàng
Mã CK: SVHC
![CTCP Thuỷ Điện Thác Bà](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBC.jpg)
CTCP Thuỷ Điện Thác Bà
Mã CK: TBC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBHC.jpg)
Thủy điện Tây Bắc
Mã CK: TBHC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TDDL3.jpg)
CTCP Thủy điện - Điện lực 3
Mã CK: TDDL3
![CTCP Đầu Tư Điện Tây Nguyên](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TIC.jpg)
CTCP Đầu Tư Điện Tây Nguyên
Mã CK: TIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TMHC.jpg)
CTCP Thủy điện Thác Mơ
Mã CK: TMHC
![CTCP Thủy Điện Thác Mơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TMP.jpg)
CTCP Thủy Điện Thác Mơ
Mã CK: TMP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TRADINCORP.jpg)
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Điện lực TP.Hồ Chí Minh
Mã CK: TRADINCORP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TRAFUCO.jpg)
CTCP Cơ Điện Trần Phú
Mã CK: TRAFUCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TYHP.jpg)
CTCP Thủy điện Tiên Yên
Mã CK: TYHP
![CTCP ĐT PT Nhà & Đô Thị Idico](https://vinacorp.vn/uploads/logo/UIC.jpg)
CTCP ĐT PT Nhà & Đô Thị Idico
Mã CK: UIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VATPC.jpg)
CTCP Nhiệt điện Vũng Áng 2
Mã CK: VATPC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VCHC.jpg)
CTCP Thủy điện Văn Chấn
Mã CK: VCHC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |