CTCP Quản lý và Khai thác Hầm Đường bộ Hải Vân
Hai Van Tunnel Management and Operation Joint Stock Company
Mã CK: HHV 10.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Hai Van Tunnel Management and Operation Joint Stock Company
Mã CK: HHV 10.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 255,986 | 293,351 | 121,155 |
Lợi nhuận gộp | 27,202 | 25,568 | 26,261 |
LN thuần từ HĐKD | 5,481 | 2,592 | 7,836 |
LNST thu nhập DN | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 123,820 | 120,233 | 295,906 |
Tài sản ngắn hạn | 77,130 | 72,452 | 206,492 |
Nợ phải trả | 90,732 | 70,812 | 242,949 |
Nợ ngắn hạn | 76,640 | 56,984 | 231,183 |
Vốn chủ sở hữu | 33,088 | 49,421 | 52,958 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,207 | 519 | 1,218 |
BVPS (VNĐ) | 10,471 | 10,009 | 10,726 |
ROS (%) | 1.49 | 0.56 | 2.92 |
ROE (%) | 23.05 | 3.97 | 6.91 |
ROA (%) | 6.16 | 1.34 | -8.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 716 |
P/E | 15.22 |
P/B | 1.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,726 |
SLCP Niêm Yết | 4,937,500 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 10.90 | 0 (0%) | 123 | 13 |
19/12 | 10.90 | -0.15 (-1.38%) | 274 | 30 |
18/12 | 11.05 | +0.05 (+0.45%) | 189 | 21 |
17/12 | 11.00 | -0.10 (-0.91%) | 208 | 23 |
16/12 | 11.10 | 0 (0%) | 163 | 18 |
13/12 | 11.10 | -0.20 (-1.80%) | 248 | 28 |
12/12 | 11.30 | 0 (0%) | 142 | 16 |
11/12 | 11.30 | -0.05 (-0.44%) | 211 | 24 |
10/12 | 11.35 | 0 (0%) | 206 | 23 |
09/12 | 11.35 | +0.05 (+0.44%) | 249 | 28 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.99 ▲ 0.01 | 380 | 15.76 |
HTT | HOSE | 1.70 ▲ 0.20 | 644 | 2.64 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.08 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 22.80 ▲ 0.40 | 2,302 | 9.90 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 27 Bùi Chát - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 373 3467 - 373 0574
Fax: (84.236) 384 2713
Email: hamadeco@hamadeco.vn
Website: www.hamadeco.com.vn