
Hai Van Tunnel Management and Operation Joint Stock Company
Mã CK: HHV 11.80 ▲ +0.10 (+0.85%) (cập nhật 06:45 27/06/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 255,986 | 293,351 | 121,155 |
Lợi nhuận gộp | 27,202 | 25,568 | 26,261 |
LN thuần từ HĐKD | 5,481 | 2,592 | 7,836 |
LNST thu nhập DN | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 123,820 | 120,233 | 295,906 |
Tài sản ngắn hạn | 77,130 | 72,452 | 206,492 |
Nợ phải trả | 90,732 | 70,812 | 242,949 |
Nợ ngắn hạn | 76,640 | 56,984 | 231,183 |
Vốn chủ sở hữu | 33,088 | 49,421 | 52,958 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,207 | 519 | 1,218 |
BVPS (VNĐ) | 10,471 | 10,009 | 10,726 |
ROS (%) | 1.49 | 0.56 | 2.92 |
ROE (%) | 23.05 | 3.97 | 6.91 |
ROA (%) | 6.16 | 1.34 | -8.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 716 |
P/E | 16.48 |
P/B | 1.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,726 |
SLCP Niêm Yết | 4,937,500 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/06 | 11.80 | +0.10 (+0.85%) | 100 | 12 |
24/06 | 11.80 | +0.10 (+0.85%) | 100 | 12 |
23/06 | 11.70 | +0.20 (+1.71%) | 73 | 8 |
22/06 | 11.50 | +0.75 (+6.52%) | 188 | 22 |
21/06 | 10.75 | -0.60 (-5.58%) | 147 | 16 |
20/06 | 11.35 | -0.85 (-7.49%) | 200 | 23 |
17/06 | 12.20 | -0.90 (-7.38%) | 274 | 33 |
16/06 | 13.10 | +0.15 (+1.15%) | 118 | 15 |
15/06 | 12.95 | -0.90 (-6.95%) | 239 | 31 |
14/06 | 13.85 | -0.50 (-3.61%) | 158 | 22 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.48 ▲ 0.13 | 380 | 14.42 |
HTT | HOSE | 1.60 ▼ -0.10 | 644 | 2.48 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 1,398 | 7.87 |
SDX | UPCOM | 2.70 ▲ 0.20 | 90 | 30.00 |
CKG | OTC | 13.05 ▼ -0.15 | 2,302 | 5.67 |
IDICO | UPCOM | 28.50 ■■ 0.00 | 7,027 | 4.06 |
CTDTST | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 27 Bùi Chát - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 373 3467 - 373 0574
Fax: (84.236) 384 2713
Email: hamadeco@hamadeco.vn
Website: www.hamadeco.com.vn