
Hai Van Tunnel Management and Operation Joint Stock Company
Mã CK: HHV 13.80 ▲ +0.05 (+0.36%) (cập nhật 23:45 09/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 255,986 | 293,351 | 121,155 |
Lợi nhuận gộp | 27,202 | 25,568 | 26,261 |
LN thuần từ HĐKD | 5,481 | 2,592 | 7,836 |
LNST thu nhập DN | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,814 | 1,640 | 3,537 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 123,820 | 120,233 | 295,906 |
Tài sản ngắn hạn | 77,130 | 72,452 | 206,492 |
Nợ phải trả | 90,732 | 70,812 | 242,949 |
Nợ ngắn hạn | 76,640 | 56,984 | 231,183 |
Vốn chủ sở hữu | 33,088 | 49,421 | 52,958 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,207 | 519 | 1,218 |
BVPS (VNĐ) | 10,471 | 10,009 | 10,726 |
ROS (%) | 1.49 | 0.56 | 2.92 |
ROE (%) | 23.05 | 3.97 | 6.91 |
ROA (%) | 6.16 | 1.34 | -8.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 716 |
P/E | 19.27 |
P/B | 1.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,726 |
SLCP Niêm Yết | 4,937,500 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/06 | 13.80 | +0.05 (+0.36%) | 637 | 88 |
08/06 | 13.75 | -0.55 (-4.00%) | 1,015 | 140 |
07/06 | 14.30 | +0.60 (+4.20%) | 1,051 | 150 |
06/06 | 14.65 | +0.20 (+1.37%) | 972 | 142 |
05/06 | 14.45 | -0.25 (-1.73%) | 1,025 | 148 |
02/06 | 14.70 | +0.05 (+0.34%) | 929 | 137 |
01/06 | 14.65 | -0.05 (-0.34%) | 660 | 97 |
31/05 | 14.70 | -0.20 (-1.36%) | 767 | 113 |
30/05 | 14.90 | +0.45 (+3.02%) | 1,162 | 173 |
29/05 | 14.45 | +0.05 (+0.35%) | 803 | 116 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 4.86 ▲ 0.31 | 380 | 12.79 |
HTT | HOSE | 1.30 ▲ 0.10 | 644 | 2.02 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,398 | 5.72 |
SDX | UPCOM | 0.80 ▲ 0.10 | 90 | 8.89 |
CKG | OTC | 24.65 ▲ 0.15 | 2,302 | 10.71 |
IDICO | UPCOM | 28.50 ■■ 0.00 | 7,027 | 4.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 27 Bùi Chát - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 373 3467 - 373 0574
Fax: (84.236) 384 2713
Email: hamadeco@hamadeco.vn
Website: www.hamadeco.com.vn