CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang
Kien Giang Urban Development Joint Stock Company
Mã CK: KGU 15.90 ▲ +0.50 (+3.14%) (cập nhật 09:15 19/06/2019)
Đang giao dịch
Kien Giang Urban Development Joint Stock Company
Mã CK: KGU 15.90 ▲ +0.50 (+3.14%) (cập nhật 09:15 19/06/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/12/2017 | KGU: Bà Lê Thụy Tố Như - Thành viên BKS đăng ký bán 4.950 CP |
14/12/2017 | KGU: Ông Nguyễn Hữu Hoài Phương - Ủy viên HĐQT đăng ký bán 4.000 CP |
05/12/2017 | KGU: Chị bà Lê Thụy Tố Như - Thành viên BKS đã bán 3.720 CP |
21/11/2017 | KGU: Ông Nguyễn Tuấn Hưng - Phó Giám đốc chưa bán cp |
15/11/2017 | KGU: America LLC đã mua 5.200 cổ phiếu |
15/11/2017 | KGU: Bà Nguyễn Thị Thu Vân - Kế toán trưởng đã bán 3.500 cổ phiếu |
08/11/2017 | KGU: Bà Lê Thụy Tố Như - Thành viên BKS chưa mua cp |
30/10/2017 | KGU: AMERICA LLC - CĐL đã mua 8.800 cp |
30/10/2017 | KGU: Bà Nguyễn Thị Thu Vân - Kế toán trưởng đăng ký bán 3.500 CP |
20/10/2017 | KGU: AMERICA LLC - CĐL đã mua 7.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 58,546 | 63,674 | 72,777 | 67,071 |
Lợi nhuận gộp | 18,562 | 19,955 | 23,375 | 23,580 |
LN thuần từ HĐKD | 14,462 | 15,760 | 18,175 | 17,926 |
LNST thu nhập DN | 10,933 | 12,437 | 14,759 | 14,670 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,933 | 12,437 | 14,759 | 14,670 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 50,151 | 52,170 | 62,936 | 80,806 |
Tài sản ngắn hạn | 33,664 | 37,839 | 48,582 | 52,660 |
Nợ phải trả | 25,961 | 22,997 | 26,667 | 37,285 |
Nợ ngắn hạn | 22,296 | 19,744 | 23,414 | 28,212 |
Vốn chủ sở hữu | 24,190 | 29,173 | 36,268 | 43,521 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 9,028 | 10,270 | 9,908 | 9,848 |
BVPS (VNĐ) | 19,975 | 24,089 | 24,348 | 29,217 |
ROS (%) | 18.68 | 19.53 | 20.28 | 21.87 |
ROE (%) | 49.8 | 46.61 | 45.11 | 36.77 |
ROA (%) | 21.52 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 9,848 |
P/E | 1.61 |
P/B | 0.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,217 |
SLCP Niêm Yết | 1,489,573 |
SLCP Lưu Hành | 1,489,573 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 23.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/06 | 15.90 | +0.50 (+3.14%) | 0 | 0 |
18/06 | 15.90 | +0.50 (+3.14%) | 0 | 0 |
21/05 | 15.40 | +1.10 (+7.14%) | 0 | 0 |
20/05 | 15.40 | +1.10 (+7.14%) | 0 | 0 |
19/05 | 15.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/05 | 15.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/05 | 15.40 | +0.20 (+1.30%) | 0 | 0 |
15/05 | 15.40 | +1.80 (+11.69%) | 0 | 0 |
14/05 | 15.40 | +1.80 (+11.69%) | 0 | 0 |
13/05 | 13.60 | -2.40 (-17.65%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
LWS | UPCOM | 6.50 ▼ -0.30 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 - Đường Mậu Thân - P. Vĩnh Thanh - Tp. Rạch Giá - T. Kiên Giang
Điện thoại: (84.297) 386 3571 - (84) 939 979 595
Fax: (84.297) 387 0191
Email: kudckiengiang@gmail.com
Website: http://www.ctyphattriendothikg.vn