CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định
Binh Dinh Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
Mã CK: BDW 23.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Binh Dinh Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
Mã CK: BDW 23.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/09/2017 | BDW: Ông Đặng Đình Lân thôi làm thành viên HĐQT, Phó giám đốc từ 1.10.2017 |
14/06/2017 | BDW: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
29/05/2017 | BDW: 9.6.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) |
15/05/2017 | BDW: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
05/05/2017 | BDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/04/2017 | BDW: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2017 | BDW: Báo cáo thường niên 2016 |
03/03/2017 | BDW: 15.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/09/2016 | BDW: Nghị quyết ĐHCĐ bất thường năm 2016 |
26/08/2016 | BDW: Tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 102,981 | 147,937 | 99,611 | 138,493 |
Lợi nhuận gộp | 27,805 | 41,282 | 26,053 | 38,673 |
LN thuần từ HĐKD | 4,947 | 11,718 | 6,699 | 11,896 |
LNST thu nhập DN | 3,814 | 9,589 | 5,259 | 10,961 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,814 | 9,589 | 5,259 | 10,961 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 439,489 | 1,083,327 | 410,148 | 405,289 |
Tài sản ngắn hạn | 49,790 | 61,547 | 61,820 | 71,177 |
Nợ phải trả | 307,375 | 685,622 | 266,228 | 256,837 |
Nợ ngắn hạn | 39,391 | 37,094 | 33,757 | 44,826 |
Vốn chủ sở hữu | 132,115 | 397,706 | 143,921 | 148,452 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 362 | 250 | 424 | 883 |
BVPS (VNĐ) | 12,088 | 10,000 | 10,100 | 10,430 |
ROS (%) | 3.7 | 6.48 | 5.28 | 7.91 |
ROE (%) | 3.26 | 3.75 | 2.06 | 8.6 |
ROA (%) | 0.89 | 1.26 | 0.7 | 2.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 547 |
P/E | 43.51 |
P/B | 2.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,794 |
SLCP Niêm Yết | 12,410,800 |
SLCP Lưu Hành | 12,410,800 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 295.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 23.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 23.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 23.90 | -0.80 (-3.35%) | 0 | 0 |
19/11 | 24.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 24.50 | +0.20 (+0.82%) | 0 | 0 |
15/11 | 24.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 24.50 | +0.20 (+0.82%) | 0 | 0 |
13/11 | 24.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 24.50 | +0.50 (+2.04%) | 0 | 0 |
11/11 | 24.00 | +0.70 (+2.92%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
LWS | UPCOM | 6.50 ▼ -0.30 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 146 Lý Thái Tổ - P. Quang Trung - TP. Quy Nhơn - T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 374 7306
Fax: (84.256) 384 7843
Email:
Website: http://binhdinhwaco.com.vn