CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh
HA TINH URBAN AND ENVIRONMENT JSC
Mã CK: HTU 9 ▼ -8.80 (-97.78%) (cập nhật 08:30 14/09/2021)
Đang giao dịch
HA TINH URBAN AND ENVIRONMENT JSC
Mã CK: HTU 9 ▼ -8.80 (-97.78%) (cập nhật 08:30 14/09/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 70,096 | 90,454 | 91,136 |
Lợi nhuận gộp | 6,958 | 12,696 | 13,674 |
LN thuần từ HĐKD | 2,873 | 4,648 | 5,325 |
LNST thu nhập DN | 2,233 | 3,181 | 3,402 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,233 | 3,181 | 3,402 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 220,728 | 219,125 | 228,543 |
Tài sản ngắn hạn | 55,085 | 69,582 | 87,772 |
Nợ phải trả | 56,344 | 51,560 | 48,292 |
Nợ ngắn hạn | 27,254 | 25,552 | 26,468 |
Vốn chủ sở hữu | 164,384 | 167,565 | 180,251 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 136 | 194 | 207 |
BVPS (VNĐ) | 10,000 | 10,194 | 10,965 |
ROS (%) | 3.19 | 3.52 | 3.73 |
ROE (%) | 1.36 | 1.92 | 1.96 |
ROA (%) | 1.01 | 1.45 | 1.52 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 217 |
P/E | 41.47 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,991 |
SLCP Niêm Yết | 16,438,382 |
SLCP Lưu Hành | 16,438,382 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 147.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
13/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
10/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
09/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
08/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
07/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
06/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
01/09 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
31/08 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
30/08 | 9.00 | -8.80 (-97.78%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
LWS | UPCOM | 6.50 ▼ -0.30 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 161 Xuân Diệu - P. Bắc Hà - Tp. Hà Tĩnh - T. Hà Tĩnh
Điện thoại: (84.239) 385 5429
Fax: (84.239) 385 5429
Email:
Website: www.hturenco.vn