CTCP Nước sạch Bắc Giang
Bac Giang Clean Water Joint Stock Company
Mã CK: BGW 18.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Bac Giang Clean Water Joint Stock Company
Mã CK: BGW 18.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 57,994 | 62,431 | 40,265 | 88,292 |
Lợi nhuận gộp | 17,473 | 22,661 | 14,050 | 37,876 |
LN thuần từ HĐKD | 1,064 | 1,880 | 1,432 | 4,332 |
LNST thu nhập DN | 948 | 1,654 | 1,358 | 3,804 |
LNST của CĐ cty mẹ | 948 | 1,654 | 1,358 | 3,804 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 156,790 | 155,139 | 190,468 | 204,061 |
Tài sản ngắn hạn | 57,295 | 70,864 | 116,338 | 107,593 |
Nợ phải trả | 6,762 | 4,620 | 7,616 | 19,835 |
Nợ ngắn hạn | 6,762 | 4,620 | 7,616 | 15,621 |
Vốn chủ sở hữu | 150,029 | 150,520 | 182,852 | 184,225 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 65 | 113 | 75 | 210 |
BVPS (VNĐ) | 10,284 | 10,317 | 10,075 | 10,150 |
ROS (%) | 1.63 | 2.65 | 3.37 | 4.31 |
ROE (%) | 0.63 | 1.1 | 0.81 | 2.07 |
ROA (%) | 0.61 | 1.06 | 0.79 | 1.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 210 |
P/E | 88.10 |
P/B | 1.81 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,212 |
SLCP Niêm Yết | 18,149,446 |
SLCP Lưu Hành | 18,149,446 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 335.76 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.50 | +2.50 (+13.51%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
LWS | UPCOM | 6.50 ▼ -0.30 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 386 - Đường Xương Giang - P. Ngô Quyền - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang
Điện thoại: (84.204) 385 5757
Fax: (84.204) 355 4717
Email: capnuocbg@gmail.com
Website: http://bacgiangwsc.com.vn/