CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
Da Nang Urban Environment JSC
Mã CK: DNE 9 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Da Nang Urban Environment JSC
Mã CK: DNE 9 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 160,502 | 199,586 |
Lợi nhuận gộp | -2,556 | 19,831 |
LN thuần từ HĐKD | -12,017 | 9,643 |
LNST thu nhập DN | -12,003 | 8,581 |
LNST của CĐ cty mẹ | -12,003 | 8,581 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 106,009 | 164,959 |
Tài sản ngắn hạn | 30,431 | 87,581 |
Nợ phải trả | 7,666 | 97,953 |
Nợ ngắn hạn | 7,666 | 97,953 |
Vốn chủ sở hữu | 98,344 | 67,007 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -3,348 | 1,486 |
BVPS (VNĐ) | 27,432 | 11,606 |
ROS (%) | -7.48 | 4.3 |
ROE (%) | 0 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,486 |
P/E | 6.06 |
P/B | 0.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,572 |
SLCP Niêm Yết | 5,773,600 |
SLCP Lưu Hành | 5,773,600 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 51.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.00 | -0.70 (-7.78%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.70 | +0.10 (+1.03%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.60 | +0.30 (+3.13%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.70 | -1.10 (-12.64%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.80 | +0.20 (+2.04%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.60 | +0.30 (+3.13%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 471 Núi Thành - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 362 2007
Fax: (84.236) 364 2423
Email:
Website: www.moitruongdothidanang.com.vn