Danh sách công ty
Nước - Môi trường
![CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định](https://vinacorp.vn/uploads/logo/bdw.jpg)
CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định
Mã CK: BDW
![CTCP Nước sạch Bắc Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BGW.jpg)
CTCP Nước sạch Bắc Giang
Mã CK: BGW
CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường
Mã CK: CER
![CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh](https://vinacorp.vn/uploads/HTU.jpg)
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh
Mã CK: HTU
![CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang](https://vinacorp.vn/uploads/KGU.png)
CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang
Mã CK: KGU
![CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa](https://vinacorp.vn/uploads/KHW.png)
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
Mã CK: KHW
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LWS.jpg)
CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai
Mã CK: LWS
![CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai](https://vinacorp.vn/uploads/MLC.png)
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
Mã CK: MLC
![CTCP Môi trường Nam Định](https://vinacorp.vn/uploads/MND.png)
CTCP Môi trường Nam Định
Mã CK: MND
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MPY.jpg)
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
Mã CK: MPY
![CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DNE.png)
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
Mã CK: MTDN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MTHD.jpg)
CTCP Môi trường đô thị Hải Dương
Mã CK: MTHD
![CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm](https://vinacorp.vn/uploads/mtl.jpg)
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
Mã CK: MTL
![CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/NLS.png)
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
Mã CK: NLS
![CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang](https://vinacorp.vn/uploads/NUE.png)
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
Mã CK: NUE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/STWACO.jpg)
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
Mã CK: STWACO
![CTCP Môi trường Sonadezi](https://vinacorp.vn/uploads/SZE.jpg)
CTCP Môi trường Sonadezi
Mã CK: SZE
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |