CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
Quang Binh Environment and Urban Development Joint Stock Company
Mã CK: MQB 8.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Binh Environment and Urban Development Joint Stock Company
Mã CK: MQB 8.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 29,133 | 32,218 |
Lợi nhuận gộp | 5,217 | 6,593 |
LN thuần từ HĐKD | 2,286 | 2,692 |
LNST thu nhập DN | 1,837 | 2,043 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,837 | 2,043 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,226,303 | 1,386,737 |
Tài sản ngắn hạn | 48,465 | 58,711 |
Nợ phải trả | 16,443 | 13,959 |
Nợ ngắn hạn | 10,157 | 8,220 |
Vốn chủ sở hữu | 1,209,860 | 1,372,778 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 695 | 640 |
BVPS (VNĐ) | 11,320 | 11,285 |
ROS (%) | 6.3 | 6.34 |
ROE (%) | 0 | 6.19 |
ROA (%) | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 556 |
P/E | 15.65 |
P/B | 0.89 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,807 |
SLCP Niêm Yết | 3,675,675 |
SLCP Lưu Hành | 3,675,675 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 31.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Đường Hoàng Văn Thái - P. Nam Lý - Tp. Đồng Hới - T. Quảng Bình
Điện thoại: (84.232) 388 9288
Fax: (84.232) 388 9279
Email: urencoqb@gmail.com
Website: