CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
NHA TRANG URBAN ENVIRONMENTAL JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: NUE 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
NHA TRANG URBAN ENVIRONMENTAL JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: NUE 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 129,737 | 128,763 | 139,225 | 157,285 |
Lợi nhuận gộp | 10,561 | 9,196 | 11,078 | 18,856 |
LN thuần từ HĐKD | 1,743 | 2,292 | 4,021 | 9,952 |
LNST thu nhập DN | 1,620 | 1,702 | 3,462 | 7,603 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,620 | 1,702 | 3,462 | 7,603 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 152,828 | 162,628 | 102,302 | 124,965 |
Tài sản ngắn hạn | 44,200 | 50,372 | 55,275 | 81,948 |
Nợ phải trả | 51,967 | 49,888 | 37,362 | 56,342 |
Nợ ngắn hạn | 51,967 | 45,814 | 33,915 | 53,208 |
Vốn chủ sở hữu | 100,862 | 112,740 | 64,940 | 68,623 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 786 | 826 | 1 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 22,212 | 20,652 | 1 | 0 |
ROS (%) | 1.25 | 1.32 | 1.17 | 4.83 |
ROE (%) | 3.21 | 1.59 | 10.66 | 11.38 |
ROA (%) | 2.12 | 1.08 | 6.77 | 6.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,267 |
P/E | 7.58 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,354 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.60 | +0.30 (+3.13%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.30 | -0.30 (-3.23%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 84 Hùng Vương - P. Lộc Thọ - Tp. Nha Trang - T. Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 352 3863
Fax: (84.258) 352 3863
Email:
Website: www.urenconhatrang.com.vn