CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
Phu Yen Town Environment JSC
Mã CK: MPY 6.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phu Yen Town Environment JSC
Mã CK: MPY 6.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 53,884 | 50,485 |
Lợi nhuận gộp | 13,820 | 12,781 |
LN thuần từ HĐKD | 8,315 | 7,470 |
LNST thu nhập DN | 6,462 | 5,848 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,462 | 5,848 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 77,320 | 70,880 |
Tài sản ngắn hạn | 66,773 | 64,372 |
Nợ phải trả | 3,552 | 2,968 |
Nợ ngắn hạn | 3,552 | 2,968 |
Vốn chủ sở hữu | 73,767 | 67,912 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,052 | 952 |
BVPS (VNĐ) | 12,008 | 11,055 |
ROS (%) | 11.99 | 11.58 |
ROE (%) | 0 | 8.25 |
ROA (%) | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 952 |
P/E | 7.25 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,055 |
SLCP Niêm Yết | 6,143,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,143,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 42.39 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 72 - Tản Đà - P. 1 - Tp. Tuy Hòa - Phú Yên
Điện thoại: (84.257) 382 3666
Fax: (84.257) 382 9762
Email: mtdtphuyen.com.vn
Website: http://mtdtphuyen.com.vn