CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
Vung Tau Environment Services and Urban Project Joint Stock Company
Mã CK: MTV 16 ▼ -0.30 (-1.88%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vung Tau Environment Services and Urban Project Joint Stock Company
Mã CK: MTV 16 ▼ -0.30 (-1.88%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 141,681 | 144,818 | 123,946 |
Lợi nhuận gộp | 32,782 | 35,881 | 28,256 |
LN thuần từ HĐKD | 25,974 | 27,355 | 20,457 |
LNST thu nhập DN | 20,267 | 20,235 | 16,420 |
LNST của CĐ cty mẹ | 20,267 | 20,235 | 16,420 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 153,302 | 141,267 | 125,304 |
Tài sản ngắn hạn | 116,749 | 105,927 | 92,409 |
Nợ phải trả | 32,747 | 23,769 | 30,421 |
Nợ ngắn hạn | 32,747 | 23,769 | 30,421 |
Vốn chủ sở hữu | 120,556 | 117,498 | 94,883 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,753 | 3,747 | 3,041 |
BVPS (VNĐ) | 18,102 | 18,927 | 17,571 |
ROS (%) | 14.3 | 13.97 | 13.25 |
ROE (%) | 0 | 20.24 | 16.66 |
ROA (%) | 0 | 13.74 | 12.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,041 |
P/E | 5.26 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,317 |
SLCP Niêm Yết | 5,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 86.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 16.00 | -0.30 (-1.88%) | 0 | 0 |
21/11 | 16.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.50 | +0.50 (+3.03%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 16.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P. Thắng Tam - Tp. Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 352 4418 - 385 4046
Fax: (84.254) 381 1764
Email:
Website: www.dothivungtau.com.vn