
Da Nang Housing Development JSC
Mã CK: NDX 6.10 ▲ +0.30 (+4.92%) (cập nhật 18:45 27/01/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 108,686 | 98,305 | 121,052 | 169,786 |
Lợi nhuận gộp | 7,972 | 8,758 | 13,664 | 21,602 |
LN thuần từ HĐKD | 4,007 | 6,374 | 9,104 | 10,886 |
LNST thu nhập DN | 2,855 | 5,002 | 8,834 | 9,009 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,855 | 5,002 | 8,834 | 9,009 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 178,844 | 181,480 | 139,610 | 165,043 |
Tài sản ngắn hạn | 155,742 | 160,475 | 107,855 | 118,589 |
Nợ phải trả | 132,177 | 130,238 | 88,233 | 104,486 |
Nợ ngắn hạn | 127,162 | 127,323 | 81,064 | 93,840 |
Vốn chủ sở hữu | 46,667 | 51,242 | 51,377 | 60,557 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 693 | 1,199 | 2,004 | 1,879 |
BVPS (VNĐ) | 11,327 | 11,624 | 11,654 | 12,461 |
ROS (%) | 2.63 | 5.09 | 7.3 | 5.31 |
ROE (%) | 6.12 | 10.22 | 17.22 | 16.1 |
ROA (%) | 1.49 | 2.78 | 5.5 | 5.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,177 |
P/E | 2.80 |
P/B | 0.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,873 |
SLCP Niêm Yết | 5,345,747 |
SLCP Lưu Hành | 5,345,747 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 32.61 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/01 | 6.10 | +0.30 (+4.92%) | 9 | 1 |
19/01 | 5.80 | +0.10 (+1.72%) | 3 | 0 |
18/01 | 5.70 | 0 (0%) | 8 | 0 |
17/01 | 5.70 | +0.10 (+1.75%) | 4 | 0 |
16/01 | 5.60 | -0.10 (-1.79%) | 2 | 0 |
13/01 | 5.70 | 0 (0%) | 3 | 0 |
12/01 | 5.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/01 | 5.70 | +0.10 (+1.75%) | 2 | 0 |
10/01 | 5.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
09/01 | 5.60 | -0.20 (-3.57%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 3.29 ▲ 0.05 | 380 | 8.66 |
HTT | HOSE | 1.40 ▲ 0.10 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 9.90 ■■ 0.00 | 1,398 | 7.08 |
SDX | UPCOM | 3.00 ■■ 0.00 | 90 | 33.33 |
CKG | OTC | 19.60 ▼ -0.60 | 2,302 | 8.51 |
IDICO | UPCOM | 28.50 ■■ 0.00 | 7,027 | 4.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 31 Núi Thành - P. Hòa Thuận Đông - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 363 1157
Fax: (84.236) 361 3797
Email: info@ndx.com.vn
Website: http://ndx.com.vn/