CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
Da Nang Housing Development JSC
Mã CK: NDX 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Da Nang Housing Development JSC
Mã CK: NDX 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 108,686 | 98,305 | 121,052 | 169,786 |
Lợi nhuận gộp | 7,972 | 8,758 | 13,664 | 21,602 |
LN thuần từ HĐKD | 4,007 | 6,374 | 9,104 | 10,886 |
LNST thu nhập DN | 2,855 | 5,002 | 8,834 | 9,009 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,855 | 5,002 | 8,834 | 9,009 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 178,844 | 181,480 | 139,610 | 165,043 |
Tài sản ngắn hạn | 155,742 | 160,475 | 107,855 | 118,589 |
Nợ phải trả | 132,177 | 130,238 | 88,233 | 104,486 |
Nợ ngắn hạn | 127,162 | 127,323 | 81,064 | 93,840 |
Vốn chủ sở hữu | 46,667 | 51,242 | 51,377 | 60,557 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 693 | 1,199 | 2,004 | 1,879 |
BVPS (VNĐ) | 11,327 | 11,624 | 11,654 | 12,461 |
ROS (%) | 2.63 | 5.09 | 7.3 | 5.31 |
ROE (%) | 6.12 | 10.22 | 17.22 | 16.1 |
ROA (%) | 1.49 | 2.78 | 5.5 | 5.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,177 |
P/E | 2.34 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,873 |
SLCP Niêm Yết | 5,345,747 |
SLCP Lưu Hành | 5,345,747 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 27.26 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 5.10 | -0.10 (-1.96%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 5.20 | -0.10 (-1.92%) | 4 | 0 |
14/11 | 5.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.30 | -0.20 (-3.77%) | 3 | 0 |
12/11 | 5.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.50 | +0.20 (+3.64%) | 0 | 0 |
08/11 | 5.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.79 ▲ 0.04 | 380 | 15.24 |
HTT | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.60 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.15 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 24.25 ▲ 0.40 | 2,302 | 10.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 31 Núi Thành - P. Hòa Thuận Đông - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 363 1157
Fax: (84.236) 361 3797
Email: info@ndx.com.vn
Website: http://ndx.com.vn/