CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu khí Việt Nam
PetroVietNam Low Pressure Gas Distribution JSC
Mã CK: PGD 31.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
PetroVietNam Low Pressure Gas Distribution JSC
Mã CK: PGD 31.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,422,140 | 6,964,936 | 4,935,182 | 4,704,157 |
Lợi nhuận gộp | 519,050 | 487,985 | 732,602 | 821,052 |
LN thuần từ HĐKD | 281,485 | 214,404 | 311,459 | 275,546 |
LNST thu nhập DN | 209,100 | 165,494 | 238,235 | 219,378 |
LNST của CĐ cty mẹ | 209,100 | 165,494 | 238,235 | 219,378 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,547,337 | 3,459,783 | 2,722,721 | 2,826,145 |
Tài sản ngắn hạn | 2,114,167 | 3,063,307 | 1,834,615 | 2,039,280 |
Nợ phải trả | 1,523,423 | 2,297,297 | 1,452,798 | 1,441,470 |
Nợ ngắn hạn | 1,523,403 | 2,272,875 | 1,241,720 | 1,247,032 |
Vốn chủ sở hữu | 1,023,913 | 1,162,486 | 1,269,923 | 1,384,675 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,874 | 3,410 | 3,971 | 2,460 |
BVPS (VNĐ) | 23,867 | 19,375 | 14,110 | 15,386 |
ROS (%) | 3.26 | 2.38 | 4.83 | 4.66 |
ROE (%) | 20.71 | 15.14 | 19.59 | 16.53 |
ROA (%) | 9.1 | 5.51 | 7.71 | 7.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,434 |
P/E | 21.76 |
P/B | 2.11 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,817 |
SLCP Niêm Yết | 89,999,025 |
SLCP Lưu Hành | 89,998,070 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,807.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 31.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 31.20 | -0.60 (-1.92%) | 0 | 0 |
19/11 | 31.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 31.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 31.80 | -1.15 (-3.62%) | 0 | 0 |
14/11 | 32.95 | +0.85 (+2.58%) | 0 | 0 |
13/11 | 32.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 32.10 | -0.20 (-0.62%) | 0 | 0 |
11/11 | 32.30 | -0.20 (-0.62%) | 0 | 0 |
08/11 | 32.50 | -0.65 (-2.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 7 - PV Gas Tower - 673 Nguyễn Hữu Thọ - X.Phước Kiến - H.Nhà Bè - HCMC
Điện thoại: (84.28) 3784 0445
Fax: (84.28) 3784 0446
Email: info@pvgasd.com.vn
Website: http://www.pvgasd.com.vn