CTCP Cấp nước Quảng Bình
Quang Binh Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NQB 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Binh Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NQB 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 47,318 | 62,939 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 7,071 | 10,182 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 2,286 | 3,619 |
LNST thu nhập DN | 0 | 1,800 | 3,010 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 1,800 | 3,010 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 240,376 | 239,721 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 58,525 | 63,989 |
Nợ phải trả | 0 | 104,930 | 63,972 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 48,975 | 14,457 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 135,447 | 175,749 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 135 | 200 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,132 | 10,200 |
ROS (%) | 0 | 3.8 | 4.78 |
ROE (%) | 0 | 1.33 | 1.93 |
ROA (%) | 0 | 0.75 | 1.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 348 |
P/E | 22.99 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,376 |
SLCP Niêm Yết | 17,230,204 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 81 Lý Thường Kiệt - P.Đồng Mỹ - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
Điện thoại: (84.232) 382 2354
Fax: (84.232) 382 3292
Email: capnuocqb@gmail.com
Website: http://capnuocquangbinh.vn