
Quang Binh Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NQB 16.80 ▼ -16.80 (-100.00%) (cập nhật 22:15 20/04/2021)
Đang giao dịch
NQB » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BWACO | CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | UPCOM | 9.00 | -1.00 ▼ | -10.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | CTCP Cấp Thoát Nước Cần Thơ | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | CTCP Cấp nước Gia Định | OTC | 40.00 | -3.33 ▼ | -7.69 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | CTCP Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | CTCP Cấp nước Long Khánh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | CTCP Cấp nước Ninh Thuận | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | OTC | 12.00 | -3.25 ▼ | -21.31 | 0 | 0 |
PCC1 | CTCP Xây Lắp Điện I | HOSE | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | CTCP Cấp nước Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,783 | 7.19 |
TDSAWA | CTCP Cấp nước Thủ Đức | OTC | 35.00 | -0.13 ▼ | -0.37 | 0 | 0 |
TNWACO | CTCP Cổ phần Cấp thoát Nước Thốt Nốt | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIWASE | CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam | UPCOM | 25.00 | 5.00 ▲ | 25.00 | 5,275 | 4.74 |
VIWASEEN1 | CTCP Xây dựng Cấp thoát nước Số 1 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 231 | 64.94 |
VIWASEEN11 | CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIWASEEN2 | CTCP Cơ khí Xây dựng Cấp thoát nước Viwaseen.2 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,084 | 0.00 |
VIWASEEN3 | CTCP Viwaseen3 | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,122 | 3.20 |
VNWE | CTCP Nước sạch và Môi trường Việt Nam | OTC | 6.50 | -9.50 ▼ | -59.38 | 0 | 0 |
WACO | CTCP Nước và Môi trường | OTC | 22.00 | 10.00 ▲ | 83.33 | 0 | 0 |
WASECO | CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | OTC | 17.00 | -1.00 ▼ | -5.56 | 1,830 | 9.29 |
WECO | CTCP Nước và Môi trường Bắc Bộ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
WEICO | CTCP Nước, Môi trường và Hạ tầng kỹ thuật Sài gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
WSTN | CTCP Cấp thoát Nước Trà Nóc | OTC | 10.00 | -0.85 ▼ | -7.83 | 0 | 0 |
PGC | TCT Gas Petrolimex - CTCP | HOSE | 17.40 | -0.10 ▼ | -0.57 | 2,041 | 8.53 |
ASP | CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha | HOSE | 7.30 | -0.05 ▼ | -0.68 | 1,317 | 5.54 |
PGS | CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | HNX | 18.80 | -0.20 ▼ | -1.06 | 2,095 | 8.97 |
PVG | CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | HNX | 9.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 378 | 25.93 |
MTG | Công ty Cổ phần MT Gas (MTGAS) | UPCOM | 4.60 | -0.50 ▼ | -10.87 | 0 | 0 |
HBWATER | CTCP Nước sạch Hòa Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 372 | 0.00 |
VMG | CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | UPCOM | 8.00 | -8.00 ▼ | -100.00 | -217 | 0 |
BTWASECO | CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận | OTC | 6.00 | 8.00 ▲ | 133.33 | 0 | 0 |
PGD | CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu khí Việt Nam | HOSE | 29.60 | -0.15 ▼ | -0.51 | 1,434 | 20.64 |
QBWASUCO | CTCP Cấp nước Quảng Bình | UPCOM | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 348 | 28.45 |
BTW | CTCP Cấp Nước Bến Thành | HNX | 32.80 | -32.80 ▼ | -100.00 | 1,131 | 29.00 |
NBW | CTCP Cấp nước Nhà Bè | HNX | 20.40 | -20.40 ▼ | -100.00 | 1,021 | 19.98 |
TVU | CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh | UPCOM | 13.80 | 0.10 ▲ | 0.72 | 1,681 | 8.21 |
TVW | CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh | UPCOM | 4.80 | -4.80 ▼ | -100.00 | 276 | 17.39 |
UCT | CTCP Đô thị Cần Thơ | UPCOM | 6.00 | -6.00 ▼ | -100.00 | 381 | 15.75 |
DNN | CTCP Cấp nước Đà Nẵng | UPCOM | 6.70 | -0.20 ▼ | -2.99 | 952 | 7.04 |
BWA | CTCP Cấp Thoát Nước & Xây Dựng Bảo Lộc | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 631 | 15.85 |
GDW | CTCP Cấp Nước Gia Định | UPCOM | 36.70 | -36.70 ▼ | -100.00 | 1,378 | 26.63 |
NNB | CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 187 | 53.48 |
STU | CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây | UPCOM | 11.80 | -11.80 ▼ | -100.00 | 3,677 | 3.21 |
QNWD | CTCP Cấp thoát nước Quảng Nam | OTC | 6.80 | -0.92 ▼ | -11.88 | 0 | 0 |
TDW | CTCP Cấp Nước Thủ Đức | HOSE | 34.80 | 2.20 ▲ | 6.32 | 2,022 | 17.21 |
VSI | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cấp Thoát Nước | HOSE | 19.00 | -0.70 ▼ | -3.68 | 2,345 | 8.10 |
VPW2 | Công ty Cấp Thoát Nước và Môi trường Số 2 Vĩnh Phúc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VYEC | CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô Thị Vĩnh Yên | UPCOM | 5.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 596 | 9.06 |
CLW | CTCP Cấp Nước Chợ Lớn | HOSE | 29.00 | 1.65 ▲ | 5.69 | 1,113 | 26.06 |
VIWASEEN | TCT Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | UPCOM | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 111 | 40.54 |
VTUPC | CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,249 | 4.45 |
HAWASUCO | CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | UPCOM | 15.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 508 | 30.12 |
PJS | CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | UPCOM | 14.80 | -2.60 ▼ | -17.57 | 910 | 16.26 |
VDQC | CTCP Vinaconex Dung Quất | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTW | CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | UPCOM | 21.90 | -21.90 ▼ | -100.00 | 1,907 | 11.48 |
VWSC | CTCP Nước sạch Vinaconex | UPCOM | 42.10 | -0.70 ▼ | -1.64 | 3,398 | 12.39 |
NNT | CTCP Cấp nước Ninh Thuận | UPCOM | 31.00 | -31.00 ▼ | -100.00 | 2,351 | 13.19 |
LKW | CTCP Cấp Nước Long Khánh | UPCOM | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,582 | 12.78 |
BAWACO | CTCP Cấp nước Bạc Liêu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 444 | 0.00 |
CNTH | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THANH HÓA | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 171 | 0.00 |
BIWASE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | 24.67 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,010 | 24.42 |
CMW | CTCP Cấp nước Cà Mau | UPCOM | 17.60 | -17.20 ▼ | -97.73 | 546 | 32.23 |
DNW | CTCP Cấp Nước Đồng Nai | UPCOM | 22.30 | 2.10 ▲ | 9.42 | 1,951 | 11.43 |
HEP | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | UPCOM | 18.30 | 2.00 ▲ | 10.93 | 654 | 27.98 |
HPW | CTCP Cấp Nước Hải Phòng | UPCOM | 12.80 | -12.80 ▼ | -100.00 | 941 | 13.60 |
LAW | CTCP Cấp thoát nước Long An | UPCOM | 15.40 | -13.60 ▼ | -88.31 | 1,043 | 14.77 |
NS2 | CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội | UPCOM | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 217 | 46.08 |
NS3 | CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch Số 3 Hà Nội | UPCOM | 21.30 | 2.70 ▲ | 12.68 | 3,345 | 6.37 |
NVP | CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc | UPCOM | 6.30 | -6.30 ▼ | -100.00 | 122 | 51.64 |
PWS | CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | UPCOM | 11.00 | -11.00 ▼ | -100.00 | 308 | 35.71 |
QHW | CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | UPCOM | 17.10 | -17.10 ▼ | -100.00 | 4,186 | 4.09 |
QNU | CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam | UPCOM | 11.00 | -11.00 ▼ | -100.00 | 330 | 33.33 |
QNW | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | UPCOM | 9.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 385 | 23.90 |
SSU | CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn | UPCOM | 2.50 | -2.50 ▼ | -100.00 | 274 | 9.12 |
THU | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa | UPCOM | 15.20 | 0.10 ▲ | 0.66 | 1,554 | 9.78 |
UMC | CTCP Công trình Đô thị Nam Định | UPCOM | 12.00 | -12.00 ▼ | -100.00 | 175 | 68.57 |