CTCP Cấp Nước Thủ Đức
Thu Duc Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: TDW 49.50 ▼ -3.50 (-7.07%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Thu Duc Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: TDW 49.50 ▼ -3.50 (-7.07%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 428,945 | 465,111 | 529,100 | 608,923 |
Lợi nhuận gộp | 174,329 | 179,892 | 179,559 | 186,465 |
LN thuần từ HĐKD | 25,002 | 30,131 | 9,216 | 1,335 |
LNST thu nhập DN | 21,456 | 24,192 | 25,893 | 14,629 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,456 | 24,192 | 25,893 | 14,629 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 333,058 | 366,788 | 385,132 | 366,163 |
Tài sản ngắn hạn | 125,612 | 123,149 | 144,906 | 77,627 |
Nợ phải trả | 201,313 | 226,332 | 226,233 | 234,014 |
Nợ ngắn hạn | 97,867 | 108,249 | 133,991 | 131,716 |
Vốn chủ sở hữu | 131,745 | 140,456 | 158,900 | 132,149 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,524 | 2,846 | 3,046 | 1,721 |
BVPS (VNĐ) | 15,499 | 16,524 | 18,694 | 15,547 |
ROS (%) | 5 | 5.2 | 4.89 | 2.4 |
ROE (%) | 16.69 | 17.78 | 17.3 | 10.05 |
ROA (%) | 6.53 | 6.91 | 6.89 | 3.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,022 |
P/E | 24.48 |
P/B | 3.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,234 |
SLCP Niêm Yết | 8,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 420.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 49.50 | -3.50 (-7.07%) | 0 | 0 |
25/11 | 53.00 | -3.70 (-6.98%) | 0 | 0 |
22/11 | 56.70 | +3.20 (+5.64%) | 0 | 0 |
21/11 | 53.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 53.50 | +3.50 (+6.54%) | 0 | 0 |
19/11 | 50.00 | -3.60 (-7.20%) | 0 | 0 |
18/11 | 53.60 | +3.40 (+6.34%) | 0 | 0 |
15/11 | 50.20 | +3.20 (+6.37%) | 0 | 0 |
13/11 | 47.00 | -0.20 (-0.43%) | 0 | 0 |
12/11 | 47.20 | -2.80 (-5.93%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 Khổng Tử - P.Bình Thọ - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3896 0240
Fax: (84.28) 3896 0241
Email: cntd@capnuocthuduc.vn
Website: http://www.capnuocthuduc.vn