
Thu Duc Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: TDW 43.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 428,945 | 465,111 | 529,100 | 608,923 |
Lợi nhuận gộp | 174,329 | 179,892 | 179,559 | 186,465 |
LN thuần từ HĐKD | 25,002 | 30,131 | 9,216 | 1,335 |
LNST thu nhập DN | 21,456 | 24,192 | 25,893 | 14,629 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,456 | 24,192 | 25,893 | 14,629 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 333,058 | 366,788 | 385,132 | 366,163 |
Tài sản ngắn hạn | 125,612 | 123,149 | 144,906 | 77,627 |
Nợ phải trả | 201,313 | 226,332 | 226,233 | 234,014 |
Nợ ngắn hạn | 97,867 | 108,249 | 133,991 | 131,716 |
Vốn chủ sở hữu | 131,745 | 140,456 | 158,900 | 132,149 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,524 | 2,846 | 3,046 | 1,721 |
BVPS (VNĐ) | 15,499 | 16,524 | 18,694 | 15,547 |
ROS (%) | 5 | 5.2 | 4.89 | 2.4 |
ROE (%) | 16.69 | 17.78 | 17.3 | 10.05 |
ROA (%) | 6.53 | 6.91 | 6.89 | 3.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,022 |
P/E | 21.66 |
P/B | 2.88 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,234 |
SLCP Niêm Yết | 8,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 372.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/05 | 43.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/05 | 43.80 | +2.80 (+6.39%) | 0 | 0 |
08/05 | 41.00 | -2 (-4.88%) | 0 | 0 |
19/04 | 43.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/04 | 43.00 | +0.15 (+0.35%) | 0 | 0 |
13/04 | 42.85 | -3.15 (-7.35%) | 0 | 0 |
11/04 | 46.00 | +3 (+6.52%) | 0 | 0 |
29/03 | 43.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/03 | 43.25 | -3.25 (-7.51%) | 0 | 0 |
16/03 | 46.50 | +3 (+6.45%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 Khổng Tử - P.Bình Thọ - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3896 0240
Fax: (84.28) 3896 0241
Email: cntd@capnuocthuduc.vn
Website: http://www.capnuocthuduc.vn