CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cấp Thoát Nước
Water Supply Sewerage Contruction & Invesment,. JSC
Mã CK: VSI 17.85 ▲ +0.05 (+0.28%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Water Supply Sewerage Contruction & Invesment,. JSC
Mã CK: VSI 17.85 ▲ +0.05 (+0.28%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 273,203 | 338,813 | 619,968 | 252,691 |
Lợi nhuận gộp | 38,539 | 43,161 | 131,587 | 50,860 |
LN thuần từ HĐKD | 4,606 | 17,746 | 67,724 | 30,087 |
LNST thu nhập DN | 3,372 | 14,038 | 29,920 | 30,502 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,377 | 14,126 | 30,013 | 30,580 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 785,120 | 748,469 | 411,818 | 400,660 |
Tài sản ngắn hạn | 281,255 | 247,155 | 278,958 | 228,081 |
Nợ phải trả | 620,196 | 572,808 | 219,797 | 193,584 |
Nợ ngắn hạn | 274,473 | 197,350 | 186,785 | 149,386 |
Vốn chủ sở hữu | 164,212 | 175,038 | 192,020 | 207,076 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 712 | 623 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 256 | 1,070 | 2,274 | 2,317 |
BVPS (VNĐ) | 12,439 | 13,259 | 14,546 | 15,687 |
ROS (%) | 1.23 | 4.14 | 4.83 | 12.07 |
ROE (%) | 2.03 | 8.33 | 16.35 | 15.33 |
ROA (%) | 0.44 | 1.84 | 5.17 | 7.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,345 |
P/E | 7.61 |
P/B | 1.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,121 |
SLCP Niêm Yết | 13,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 13,199,997 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 235.62 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.85 | +0.05 (+0.28%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.80 | -1.20 (-6.74%) | 0 | 0 |
20/11 | 19.00 | +1 (+5.26%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.00 | +0.50 (+2.78%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.50 | -0.45 (-2.57%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.95 | +0.45 (+2.51%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.50 | -0.05 (-0.29%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.55 | -0.85 (-4.84%) | 2 | 0 |
08/11 | 18.40 | +0.75 (+4.08%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà WASECO - Số 10 Phổ Quang - P.2 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3847 5166
Fax: (84.28) 3847 5161
Email: capthoatnuoc@waseco.com.vn
Website: http://www.waseco.com.vn