Danh sách công ty
May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NATEXCO.jpg)
Tổng CTCP Dệt may Nam Định
Mã CK: NATEXCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHABECO.jpg)
TCT May Nhà Bè - CTCP
Mã CK: NHABECO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHATEXCO.jpg)
CTCP Dệt May Nha Trang
Mã CK: NHATEXCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NHUNGOC.jpg)
Công ty Sản xuất & Thương mại XNK Như Ngọc
Mã CK: NHUNGOC
![CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NPS.jpg)
CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè
Mã CK: NPS
![CTCP Dệt - May Nha Trang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/mayNhaTrang.jpg)
CTCP Dệt - May Nha Trang
Mã CK: NTT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PDGC.jpg)
CTCP May Phương Đông
Mã CK: PDGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PLGK.jpg)
CTCP Đầu tư Phước Long
Mã CK: PLGK
![CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PNJ.jpg)
CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
Mã CK: PNJ
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PNJC.jpg)
CTCP Thương mại Vàng bạc Đá quý Phương Nam - NJC
Mã CK: PNJC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PPFC.jpg)
CTCP Dệt vải Phong Phú
Mã CK: PPFC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PPGD.jpg)
CTCP Dệt Gia dụng Phong Phú
Mã CK: PPGD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PPHC.jpg)
Tổng CTCP Phong Phú
Mã CK: PPHC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SAIGON2.jpg)
CTCP May Sài Gòn 2
Mã CK: SAIGON2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SALEAGO.jpg)
CTCP May da Si Gn
Mã CK: SALEAGO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SASHOCO.jpg)
CTCP Giày Sài Gòn
Mã CK: SASHOCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGGC.jpg)
CTCP Mắt kính Sài Gòn
Mã CK: SGGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGMC.jpg)
CTCP XNK Máy Sài Gòn
Mã CK: SGMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHGC.jpg)
CTCP May Sông Hồng
Mã CK: SHGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHPT.jpg)
CTCP Sản xuất và Thương mại San Hoàng
Mã CK: SHPT
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |