Danh sách công ty
Sàn UPCOM
![CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SCS.png)
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
Mã CK: SCSC
![CTCP Đóng tàu Sông Cấm](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SCY.jpg)
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
Mã CK: SCY
![CTCP Sông Đà 1](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SD1.jpg)
CTCP Sông Đà 1
Mã CK: SD1
![CTCP Sông Đà 19](https://vinacorp.vn/uploads/logo/sjm.jpg)
CTCP Sông Đà 19
Mã CK: SD19
![CTCP Sông Đà 3](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SD3.jpg)
CTCP Sông Đà 3
Mã CK: SD3
![CTCP Sông Đà 8](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SD8.jpg)
CTCP Sông Đà 8
Mã CK: SD8
![CTCP Sông Đà 207](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDB.jpg)
CTCP Sông Đà 207
Mã CK: SDB
![CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDH.jpg)
CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà
Mã CK: SDH
![CTCP Sông Đà Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/asd.png)
CTCP Sông Đà Hà Nội
Mã CK: SDHN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDI.jpg)
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Sài Đồng
Mã CK: SDI
![CTCP Sông Đà 25](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDJ.jpg)
CTCP Sông Đà 25
Mã CK: SDJ
![CTCP Cơ khí Luyện kim](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDK.jpg)
CTCP Cơ khí Luyện kim
Mã CK: SDK
![CTCP Dịch vụ Sonadezi](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDV.jpg)
CTCP Dịch vụ Sonadezi
Mã CK: SDV
![CTCP Xi măng Sông Đà Yaly](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SDY.jpg)
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
Mã CK: SDY
![TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SEA.jpg)
TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP
Mã CK: SEA
![CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung](https://vinacorp.vn/uploads/logo/spd.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
Mã CK: SEAPRODEXDN
![CTCP Thủy Đặc sản](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SPV.jpg)
CTCP Thủy Đặc sản
Mã CK: SEASPIMEX
![CTCP TCT Thương mại Quảng Trị](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SEP.jpg)
CTCP TCT Thương mại Quảng Trị
Mã CK: SEP
![CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SBL.jpg)
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
Mã CK: SGBLB
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |