Danh sách công ty
Sàn UPCOM
![CTCP Cấp Nước Long Khánh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LKW.jpg)
CTCP Cấp Nước Long Khánh
Mã CK: LKW
![CTCP Lilama 3](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LM3.jpg)
CTCP Lilama 3
Mã CK: LM3
![CTCP Khoáng sản Latca](https://vinacorp.vn/uploads/LMC.png)
CTCP Khoáng sản Latca
Mã CK: LMC
![CTCP Licogi Quảng Ngãi](https://vinacorp.vn/uploads/LQN.jpg)
CTCP Licogi Quảng Ngãi
Mã CK: LQSC
![CTCP Tập đoàn Lộc Trời](https://vinacorp.vn/uploads/LTG.jpg)
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
Mã CK: LTG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LVBANK.jpg)
Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
Mã CK: LVBANK
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LWS.jpg)
CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai
Mã CK: LWS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MC3.jpg)
CTCP Khoáng sản 3 - Vimico
Mã CK: MC3
![CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MDF.jpg)
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
Mã CK: MDF
![CTCP MEINFA](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MEF.jpg)
CTCP MEINFA
Mã CK: MEF
![CTCP Merufa](https://vinacorp.vn/uploads/MRF.png)
CTCP Merufa
Mã CK: MERUFA
![CTCP Cơ điện Công trình](https://vinacorp.vn/uploads/MES.png)
CTCP Cơ điện Công trình
Mã CK: MES
![CTCP Địa chất mỏ - TKV](https://vinacorp.vn/uploads/MGC.jpg)
CTCP Địa chất mỏ - TKV
Mã CK: MGC
![TCT Đức Giang - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/MGG.jpg)
TCT Đức Giang - CTCP
Mã CK: MGG
![CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải](https://vinacorp.vn/uploads/JOS.jpg)
CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải
Mã CK: MHJC
![CTCP Kỹ Nghệ KS Quảng Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MIC.jpg)
CTCP Kỹ Nghệ KS Quảng Nam
Mã CK: MIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MIE.jpg)
TCT Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
Mã CK: MIE
![TCT CP Bảo hiểm Quân Đội](https://vinacorp.vn/uploads/MIG2.png)
TCT CP Bảo hiểm Quân Đội
Mã CK: MINC
![TCT Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/mta.jpg)
TCT Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
Mã CK: MITRACO
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |