SGPC » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNPOTC | CTCP Giấy Đồng Nai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | CTCP Giấy tập Lệ Hoa | OTC | 12.00 | -3.00 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
TMPC | CTCP Tập đoàn Tân Mai | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | CTCP Trường Thành | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Lâm sản và Hàng TTCN | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | CTCP Giấy Vĩnh Huê | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | CTCP Vinafor Đà Nẵng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | CTCP Giấy Xuân Đức | OTC | 9.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAP | CTCP Tập Đoàn Hapaco | HOSE | 4.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 90 | 47.22 |
VID | CTCP ĐT PT Thương Mại Viễn Đông | HOSE | 5.12 | 0.02 ▲ | 0.39 | 4,498 | 1.14 |
GHA | CTCP Hapaco Hải Âu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,348 | 0.00 |
YSC | CTCP Hapaco Yên Sơn | OTC | 6.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,655 | 1.72 |
CAP | CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái | HNX | 44.40 | -0.30 ▼ | -0.68 | 5,166 | 8.59 |
PISICO | CTCP Chế biến Gỗ Pisico Đồng An | OTC | 10.00 | 0.47 ▲ | 4.90 | 2,350 | 4.26 |
CHFC | CTCP Cẩm Hà | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,875 | 3.48 |
VIPC | CTCP Giấy Việt Trì | UPCOM | 11.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,667 | 7.02 |
TKRC | Công ty CP Cao su Tân Biên - Kampongthom | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SFSC | CTCP Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Bộ | OTC | 24.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |